Đọc nhanh: 豺狼塞路 (sài lang tắc lộ). Ý nghĩa là: một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đai, sói dữ chặn đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền.
Ý nghĩa của 豺狼塞路 khi là Thành ngữ
✪ một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đai
a vicious tyranny rules the land
✪ sói dữ chặn đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền
ravenous wolves block the road (idiom); wicked people in power
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豺狼塞路
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 软木塞
- nút bần.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 道路 被 堵塞 了
- Con đường bị tắc nghẽn.
- 车辆 阻塞 了 道路
- xe cộ làm ùn tắc con đường
- 大雪 堵塞 了 道路
- Tuyết lớn làm tắc nghẽn đường.
- 道路 上 发生 了 堵塞
- Trên đường đã xảy ra tắc nghẽn.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 豺狼当道 ( 比喻 坏人 当权 )
- cầy sói chắn đường.
- 展宽 马路 后 , 交通阻塞 现象 有 了 缓解
- Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 豺狼塞路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 豺狼塞路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
狼›
豺›
路›
một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đaisói dữ giữ đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền
một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đaisói dữ giữ đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền
một chế độ chuyên chế độc ác cai trị đất đaisói dữ giữ đường (thành ngữ); những kẻ độc ác nắm quyền