Đọc nhanh: 课外 (khoá ngoại). Ý nghĩa là: ngoại khoá; ngoài giờ học. Ví dụ : - 课外作业。 sinh hoạt ngoại khoá.. - 课外活动。 hoạt động ngoại khoá.. - 每个孩子都参加了学校的课外活动。 Mọi trẻ em đều tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường.
Ý nghĩa của 课外 khi là Danh từ
✪ ngoại khoá; ngoài giờ học
学校上课以外的时间
- 课外作业
- sinh hoạt ngoại khoá.
- 课外活动
- hoạt động ngoại khoá.
- 每个 孩子 都 参加 了 学校 的 课外活动
- Mọi trẻ em đều tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课外
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 海归 是 指 从 海外 留学 归来 的 人才
- "“海归”" là chỉ những nhân tài du học ở nước ngoài về.
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 是 安德烈 · 泽勒 的 课
- Nó được dạy bởi Andre Zeller.
- 课外活动
- hoạt động ngoại khoá.
- 课外作业
- sinh hoạt ngoại khoá.
- 每个 孩子 都 参加 了 学校 的 课外活动
- Mọi trẻ em đều tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường.
- 我 积极参与 课外活动
- Tôi tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 语文 、 数学 、 政治 、 外语 是 中学 的 主课
- ngữ văn, toán, chính trị, ngoại ngữ đều là môn chính ở bậc trung học.
- 我要 组织 好 课外活动
- Tôi cần tổ chức tốt hoạt động ngoại khóa.
- 他 喜欢 在 课外 学习
- Anh ấy thích học ngoài giờ học chính thức.
- 课外活动 丰富多彩 极了
- Các hoạt động ngoại khóa cực kỳ phong phú và đa dạng.
- 学校 健了 课外活动 的 组织
- Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
- 学 区内 有 很多 课外活动
- Trong khu học chính có nhiều hoạt động ngoại khóa.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 课外
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 课外 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
课›