课外读物 kèwài dúwù

Từ hán việt: 【khoá ngoại độc vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "课外读物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoá ngoại độc vật). Ý nghĩa là: tài liệu đọc ngoại khóa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 课外读物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 课外读物 khi là Danh từ

tài liệu đọc ngoại khóa

extracurricular reading material

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课外读物

  • - 漏斗状 lòudǒuzhuàng wài 形象 xíngxiàng 漏斗 lòudǒu de 物体 wùtǐ

    - Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.

  • - 儿童读物 értóngdúwù

    - sách báo nhi đồng

  • - 超然物外 chāoránwùwài

    - đứng ngoài cuộc.

  • - 援外 yuánwài 物资 wùzī

    - Hàng viện trợ nước ngoài.

  • - xué 阅读课 yuèdúkè

    - Học môn đọc viết

  • - 课外活动 kèwàihuódòng

    - hoạt động ngoại khoá.

  • - 课外作业 kèwàizuòyè

    - sinh hoạt ngoại khoá.

  • - 朗读课文 lǎngdúkèwén

    - Đọc diễn cảm

  • - 通读 tōngdú 课文 kèwén

    - đọc toàn bộ bài khoá

  • - 发蒙 fāmēng 读物 dúwù

    - sách dạy vỡ lòng.

  • - 农村 nóngcūn 读物 dúwù

    - sách báo về nông thôn

  • - 这个 zhègè 书架上 shūjiàshàng bǎi de shū 大多 dàduō shì 浅易 qiǎnyì 读物 dúwù

    - Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.

  • - 通俗读物 tōngsúdúwù

    - sách báo phổ thông

  • - 直接 zhíjiē 阅读 yuèdú 外文 wàiwén 书籍 shūjí

    - đọc trực tiếp sách ngoại văn.

  • - zài 教室 jiàoshì 朗读课文 lǎngdúkèwén

    - Anh ấy đọc to bài học trong lớp.

  • - 这些 zhèxiē 读物 dúwù 内容 nèiróng qiǎn 容易 róngyì dǒng

    - Mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.

  • - 外销 wàixiāo 物资 wùzī

    - hàng xuất khẩu.

  • - 这种 zhèzhǒng 植物 zhíwù yǒu 独特 dútè de 外形 wàixíng

    - Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.

  • - 姐姐 jiějie zài 国外 guówài 本科 běnkē

    - Chị gái tôi đang học đại học ở nước ngoài.

  • - yòng 文艺 wényì 笔调 bǐdiào xiě le 许多 xǔduō 通俗 tōngsú 科学 kēxué 读物 dúwù

    - ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 课外读物

Hình ảnh minh họa cho từ 课外读物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 课外读物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu , Dú
    • Âm hán việt: Đậu , Độc
    • Nét bút:丶フ一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJNK (戈女十弓大)
    • Bảng mã:U+8BFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao