Đọc nhanh: 课外读物 (khoá ngoại độc vật). Ý nghĩa là: tài liệu đọc ngoại khóa.
Ý nghĩa của 课外读物 khi là Danh từ
✪ tài liệu đọc ngoại khóa
extracurricular reading material
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课外读物
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 儿童读物
- sách báo nhi đồng
- 超然物外
- đứng ngoài cuộc.
- 援外 物资
- Hàng viện trợ nước ngoài.
- 学 阅读课
- Học môn đọc viết
- 课外活动
- hoạt động ngoại khoá.
- 课外作业
- sinh hoạt ngoại khoá.
- 朗读课文
- Đọc diễn cảm
- 通读 课文
- đọc toàn bộ bài khoá
- 发蒙 读物
- sách dạy vỡ lòng.
- 农村 读物
- sách báo về nông thôn
- 这个 书架上 摆 的 书 大多 是 浅易 读物
- Hầu hết các cuốn sách trên kệ sách này đều dễ đọc.
- 通俗读物
- sách báo phổ thông
- 直接 阅读 外文 书籍
- đọc trực tiếp sách ngoại văn.
- 他 在 教室 里 朗读课文
- Anh ấy đọc to bài học trong lớp.
- 这些 读物 内容 浅 , 容易 懂
- Mấy quyển sách báo này nội dung đơn giản dễ hiểu.
- 外销 物资
- hàng xuất khẩu.
- 这种 植物 有 独特 的 外形
- Loại thực vật này có vẻ ngoài độc đáo.
- 我 姐姐 在 国外 读 本科
- Chị gái tôi đang học đại học ở nước ngoài.
- 他 用 文艺 笔调 写 了 许多 通俗 科学 读物
- ông ấy đã sử dụng giọng văn nghệ thuật để viết rất nhiều sách khoa học phổ cập
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 课外读物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 课外读物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm外›
物›
读›
课›