诸子 zhū zǐ

Từ hán việt: 【chư tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诸子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chư tử). Ý nghĩa là: đề cập đến các trường phái tư tưởng cổ điển, ví dụ: Nho giáo [rú] đại diện bởi Khổng Tử và Mạnh Tử , Đạo giáo [dào] bởi Laozi và Zhuangzi | , Mohism [mò] bởi Mozi , Legalism [fǎ] của Sunzi | và Han Feizi | , và nhiều người khác, các nhà hiền triết khác nhau.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诸子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诸子 khi là Danh từ

đề cập đến các trường phái tư tưởng cổ điển, ví dụ: Nho giáo 儒 [rú] đại diện bởi Khổng Tử 孔子 và Mạnh Tử 孟子 , Đạo giáo 道 [dào] bởi Laozi 老子 và Zhuangzi 莊子 | 庄子 , Mohism 墨 [mò] bởi Mozi墨子 , Legalism 法 [fǎ] của Sunzi 孫子 | 孙子 và Han Feizi 韓非子 | 韩非子 , và nhiều người khác

refers to the classical schools of thought, e.g. Confucianism 儒 [rú] represented by Confucius 孔子 [Kǒng zǐ] and Mencius 孟子 [Mèng zǐ], Daoism 道 [dào] by Laozi 老子 [Lǎo zǐ] and Zhuangzi 莊子|庄子 [Zhuāng zǐ], Mohism 墨 [mò] by Mozi 墨子 [Mò zǐ], Legalism 法 [fǎ] by Sunzi 孫子|孙子 [Sun1 zǐ] and Han Feizi 韓非子|韩非子 [Hán Fēi zǐ], and numerous others

các nhà hiền triết khác nhau

various sages

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸子

  • - 格子布 gézibù

    - vải ca-rô

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 绵绵 miánmián guā dié ( 比喻 bǐyù 子孙 zǐsūn 昌盛 chāngshèng )

    - con đàn cháu đống

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 太太平平 tàitaipíngpíng 过日子 guòrìzi

    - sống bình yên

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 书香 shūxiāng 子弟 zǐdì

    - con nhà có học.

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - 纨绔子弟 wánkùzǐdì

    - con nhà giàu sang quyền quý; công tử bột; kẻ ăn chơi.

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • - 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裙子 qúnzi 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诸子

Hình ảnh minh họa cho từ 诸子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诸子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chư , Gia
    • Nét bút:丶フ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVJKA (戈女十大日)
    • Bảng mã:U+8BF8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao