Đọc nhanh: 挟天子以令诸侯 (tiệp thiên tử dĩ lệnh chư hầu). Ý nghĩa là: (ex) nắm giữ lãnh chúa phong kiến và bạn kiểm soát các chư hầu của hắn.
Ý nghĩa của 挟天子以令诸侯 khi là Danh từ
✪ (ex) nắm giữ lãnh chúa phong kiến và bạn kiểm soát các chư hầu của hắn
(expr.) hold the feudal overlord and you control his vassals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挟天子以令诸侯
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 奶奶 天天 惦记 孙子
- Bà ngoại ngày ngày nhớ đến đứa cháu.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 以子之矛 , 攻子之盾
- Gậy ông đập lưng ông.
- 孩子 如同 天使 般 可爱
- Đứa trẻ đáng yêu như thiên thần.
- 父母 爱护 孩子 是 天性 使然
- Cha mẹ yêu thương con cái là điều đương nhiên.
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 夏天 小孩儿 身上 爱 起痱子
- mùa hè, trẻ con hay nổi rôm sảy.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 挟 泰山 以超 北海 ( 比喻 做 办不到 的 事 )
- cắp Thái Sơn nhảy qua Bắc Hải; mò kim đáy bể (ví với một việc không thể nào làm được)
- 所以 那天
- Vì vậy, ngày kia khi
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 儿子 今天 帮 我 整理 了 房间
- Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 挟天子以令诸侯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 挟天子以令诸侯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
以›
侯›
天›
子›
挟›
诸›