Hán tự: 诸
Đọc nhanh: 诸 (chư.gia). Ý nghĩa là: nhiều; đông, họ Gia; họ Chư, đối với; về; của; đến; liên quan đến. Ví dụ : - 诸多问题尚待解决。 Nhiều vấn đề vẫn cần giải quyết.. - 诸生正在努力学习。 Nhiều học sinh đang học tập chăm chỉ.. - 诸先生是个好人。 Ông Chư là người tốt.
Ý nghĩa của 诸 khi là Tính từ
✪ nhiều; đông
众;许多
- 诸多 问题 尚待 解决
- Nhiều vấn đề vẫn cần giải quyết.
- 诸生 正在 努力学习
- Nhiều học sinh đang học tập chăm chỉ.
Ý nghĩa của 诸 khi là Danh từ
✪ họ Gia; họ Chư
姓
- 诸 先生 是 个 好人
- Ông Chư là người tốt.
- 他 姓 诸
- Anh ấy họ Gia.
Ý nghĩa của 诸 khi là Trợ từ
✪ đối với; về; của; đến; liên quan đến
''之于''或''之乎''的合音
- 投诸 沧海 无 踪迹
- Ném vào biển lớn không dấu vết.
- 归诸 原处 莫 乱动
- Trả về chỗ cũ đừng xáo trộn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诸
- 鲁是 古代 诸侯国
- Lỗ là một nước chư hầu thời cổ.
- 我 可以 把 我 的 喜怒哀乐 诉诸 笔端
- Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 归诸 原处 莫 乱动
- Trả về chỗ cũ đừng xáo trộn.
- 我们 遇到 诸多 障碍
- Chúng tôi đã gặp nhiều trở ngại.
- 心中 藏 着 诸多 隐
- Trong tâm cất giấu nhiều chuyện thầm kín.
- 尘世 烦恼 诸多
- Trần thế có rất nhiều phiền não.
- 存在 诸多 壁垒
- Có rất nhiều rào cản.
- 诸葛亮 舌战群儒
- Gia Cát Lượng tranh luận với đám nho sĩ.
- 诸葛亮 《 出师表 》
- xuất sư biểu của Gia Cát Lượng
- 诸事 丛集
- nhiều việc dồn lại.
- 诸事 猬 集
- trăm việc bộn bề
- 诸葛亮 表字 孔明
- Gia Cát Lượng tự là Khổng Minh
- 他 罗列 诸多 理由
- Anh ta đưa ra rất nhiều lí do.
- 分封 诸侯
- Phân phong cho các chư hầu
- 诸侯 纷纷 臣服于 国王
- Chư hầu đua nhau nhận làm bề tôi.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诸›