Đọc nhanh: 说中 (thuyết trung). Ý nghĩa là: nói trúng, nói chuẩn, đoán chính xác. Ví dụ : - 他一下就说中了。 Anh ấy có tẹo đã nói trúng rồi.. - 你是不是觉得这句话真是说中了你的心事? Có phải anh cảm thấy những lời này thật sự nói trúng tâm sự của anh không?
Ý nghĩa của 说中 khi là Động từ
✪ nói trúng, nói chuẩn, đoán chính xác
说准
- 他 一下 就 说 中 了
- Anh ấy có tẹo đã nói trúng rồi.
- 你 是不是 觉得 这句 话 真是 说 中 了 你 的 心事 ?
- Có phải anh cảm thấy những lời này thật sự nói trúng tâm sự của anh không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说中
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 鹏 乃 巨鸟 传说 中
- Đại bằng là loài chim lớn trong truyền thuyết.
- 条约 的 宗旨 已 在 序言 中 说明
- Mục đích của hiệp ước được nêu trong lời mở đầu.
- 现在 说 的 是 生活 中 正儿八经 的 事
- Đây là một tình huống thực tế ở đây.
- 传说 中 的 学霸 出现 了
- Học sinh giỏi trong truyền thuyết xuất hiện rồi.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 廌 是 传说 中 的 兽
- Kỳ lân là loài thú trong truyền thuyết.
- 故事 说 到 半中腰 就 不 说 了
- Câu chuyện nói đến nửa chừng thì không kể nữa.
- 他 的话 说 到 半中腰 就 停住 了
- anh ta đang nói nửa chừng thì im bặt
- 听说 超人 可以 悬在空中
- Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.
- 本刊 的 旨趣 在 发刊词 中 已经 说 过 了
- tôn chỉ của báo đã được trình bày trong lời ngõ số ra mắt rồi.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 你 是 传说 中 的 鼹鼠 人 吗
- Bạn có phải là một trong số họ những người có nốt ruồi?
- 这 就是 传说 中 的 冷暴力
- Đó là phương pháp điều trị thầm lặng.
- 武侠小说 中 的 门派
- môn phái võ đạo trong tiểu thuyết võ hiệp.
- 心中 千言万语 , 一时 无从说起
- trong lòng muôn lời nghìn ý, (một lúc) không biết nói từ đâu.
- 中国 人 过年 忌讳 说 不 字
- Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.
- 赵老师 的 中文 没得说
- Tiếng Trung của thầy Triệu khỏi phải bàn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
说›