Đọc nhanh: 话匣子 (thoại hạp tử). Ý nghĩa là: máy hát; máy thu thanh, người hay nói; người hay chuyện; người ba hoa, kèn hát. Ví dụ : - 他的话匣子一打开,就不容易收场。 anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
Ý nghĩa của 话匣子 khi là Danh từ
✪ máy hát; máy thu thanh
原指留声机,后来也指收音机
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
✪ người hay nói; người hay chuyện; người ba hoa
比喻话多的人
✪ kèn hát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话匣子
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 不听话 的 孩子 会 挨打
- Những đứa trẻ không nghe lời sẽ bị đánh.
- 他 心眼儿 多 , 说话 爱 转弯子
- "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."
- 小 木偶 有鼻子有眼 , 能 说话 , 会 走路
- Con rối gỗ có mũi và mắt, có thể nói chuyện và có thể đi lại.
- 这 孩子 很 听话 , 从不 熬磨
- đứa bé này rất biết nghe lời, từ trước đến giờ không quấy rầy ai bao giờ.
- 这是 老八辈子 的话 了 , 没人 听 了
- đây là những lời nói cũ rích, chẳng ai thèm nghe nữa rồi.
- 他 的 话匣子 一 打开 , 就 不 容易 收场
- anh mà mở miệng thì khó lòng mà ngừng lại được.
- 帖子 里 有 他 的 电话号码
- Trong thiệp có số điện thoại của anh ấy.
- 孩子 嗒 嗒 地 不 说话
- Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 他 喜欢 尖着 嗓子 说话
- Anh ấy thích nói với giọng cao.
- 他 说话 的 样子 真 欠揍
- Cách anh ta nói chuyện thật ngứa đòn.
- 他 是 个 直筒子 , 说话 做事 从来不 会 拐弯抹角
- anh ấy là người ngay thẳng, lời nói và việc làm đều không quanh co.
- 父母 责 孩子 听话
- Cha mẹ yêu cầu con mình nghe lời.
- 他 说话 的 调子 很 忧郁
- giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.
- 家长 责备 孩子 的 不听话
- Phụ huynh trách móc con cái vì không nghe lời.
- 嗓子疼 得 说不出 话
- Họng đau tới mức không nói được.
- 他 嗓子 沙哑 , 说不出 话
- Cổ họng anh ấy bị khản, không nói nổi.
- 这个 话剧 的 本子 已 多次 修改
- Kịch bản của vở kịch này đã được sửa đổi nhiều lần.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 话匣子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 话匣子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm匣›
子›
话›