Hán tự: 话
Đọc nhanh: 话 (thoại). Ý nghĩa là: lời; thoại; chuyện; lời nói, ngữ; ngôn ngữ, nói; bàn; kể. Ví dụ : - 你说这句话在理。 Lời nói của bạn cũng có lý.. - 他说的话很真诚。 Lời nói của anh ấy rất chân thành.. - 他会说多种外国语。 Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
Ý nghĩa của 话 khi là Danh từ
✪ lời; thoại; chuyện; lời nói
话语
- 你 说 这句 话 在 理
- Lời nói của bạn cũng có lý.
- 他 说 的话 很 真诚
- Lời nói của anh ấy rất chân thành.
✪ ngữ; ngôn ngữ
语言;方言
- 他会 说 多种 外国语
- Anh ấy biết nói nhiều ngôn ngữ nước ngoài.
- 学习 新 的 语言 很 有趣
- Học một ngôn ngữ mới rất thú vị.
Ý nghĩa của 话 khi là Động từ
✪ nói; bàn; kể
说;谈论
- 他们 在 会议 上话 工作
- Họ bàn về công việc tại cuộc họp.
- 他 话 了 很多 有趣 的 事
- Anh ấy đã kể nhiều chuyện thú vị.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话
- 这是 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 的话
- Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.
- 说话 磕巴
- nói cà lăm.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 的话 很 中肯
- lời nói anh ấy trúng trọng tâm.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 说话 鲁莽
- nói chuyện lỗ mãng.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 他 拿腔拿调 地 说话
- Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 缺德 话
- lời lẽ thiếu đạo đức.
- 哎呀 , 不要 这样 死要面子 啦 , 告诉 我 真心话 吧 !
- Ôi chao, đừng cứng đầu như vậy chỉ vì tự tôn mặt mũi đi, hãy nói cho tôi nghe sự thật đi!
- 诶 , 你 这话 不 对 呀
- Ê, mày nói thế là không đúng đâu nhé.
- 你 倒 是 说句话 呀 !
- Anh hãy nói một câu gì đi!
- 你 说话 别 这么 干 呀
- Em đừng nói chuyện thẳng thừng như vậy.
- 詈 辞 ( 骂人 的话 )
- lời mắng chửi.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 他 说 的话 不能 反悔
- Những gì anh ấy nói không thể nuốt lời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 话
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 话 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm话›