试试 shì shì

Từ hán việt: 【thí thí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "试试" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thí thí). Ý nghĩa là: thử; thử xem. Ví dụ : - ? Tôi có thể thử cái áo len này không?. - 。 Bạn nên thử đi xe đạp.. - 。 Món này rất ngon, bạn có thể thử xem.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 试试 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 试试 khi là Động từ

thử; thử xem

尝试,试一试。

Ví dụ:
  • - 可以 kěyǐ 试试 shìshì 这个 zhègè 毛衣 máoyī ma

    - Tôi có thể thử cái áo len này không?

  • - 应该 yīnggāi 试试 shìshì 自行车 zìxíngchē

    - Bạn nên thử đi xe đạp.

  • - zhè 道菜 dàocài hěn 好吃 hǎochī 可以 kěyǐ 试试 shìshì

    - Món này rất ngon, bạn có thể thử xem.

  • - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 试试 shìshì xīn de 学习 xuéxí 方法 fāngfǎ

    - Chúng ta có thể thử phương pháp học mới.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 试试

试 + (一) + 试

nhấn mạnh hành động thử

Ví dụ:
  • - xiǎng 试一试 shìyīshì 写作 xiězuò

    - Tôi muốn thử viết lách.

  • - 试一试 shìyīshì 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 合适 héshì

    - Bạn thử xem cái áo này có phù hợp không.

试试 + Động từ

thử làm gì đó

Ví dụ:
  • - 试试看 shìshìkàn néng 不能 bùnéng 成功 chénggōng

    - Thử xem có thành công không.

  • - 可以 kěyǐ 试试 shìshì zuò 这个 zhègè cài

    - Bạn có thể thử làm món ăn này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试试

  • - zài 面试 miànshì shí 磕磕巴巴 kēkēbābā

    - Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.

  • - 我们 wǒmen 尝试 chángshì 菜系 càixì

    - Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.

  • - 这次 zhècì 面试 miànshì 真是 zhēnshi 一场 yīchǎng 马拉松 mǎlāsōng

    - Cuộc phỏng vấn dài lê thê.

  • - 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì 我愁 wǒchóu 睡不着 shuìbùzháo

    - Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.

  • - qǐng 重启 chóngqǐ 电脑 diànnǎo 试试 shìshì

    - Hãy khởi động lại máy tính thử xem.

  • - shòu 劝阻 quànzǔ zuò lìng 一次 yīcì de 尝试 chángshì

    - Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.

  • - 老师 lǎoshī tàn zhe 看着 kànzhe 试卷 shìjuàn

    - Giáo viên thở dài nhìn bài thi.

  • - 口试 kǒushì 不及格 bùjígé

    - Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.

  • - 考试 kǎoshì 没有 méiyǒu 及格 jígé

    - Thi không đạt yêu cầu.

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 结果 jiéguǒ ràng 我们 wǒmen dōu 失望 shīwàng

    - 这次考试结果让我们都失望。

  • - 这次 zhècì 考试 kǎoshì 难于 nányú 上次 shàngcì

    - Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.

  • - 最近 zuìjìn yào 试镜 shìjìng

    - Tôi có một buổi thử giọng.

  • - 实地 shídì 试验 shìyàn

    - thí nghiệm tại chỗ.

  • - zuò guò 艾滋 àizī 测试 cèshì ma

    - Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?

  • - 英语考试 yīngyǔkǎoshì 达标 dábiāo

    - thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.

  • - 考试 kǎoshì shí 不要 búyào 胡猜 húcāi 答案 dáàn

    - Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.

  • - 试图 shìtú 取悦 qǔyuè 每个 měigè rén

    - Anh ấy cố gắng làm hài lòng mọi người.

  • - 考试 kǎoshì 期间 qījiān qǐng 保持 bǎochí 安静 ānjìng

    - Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.

  • - 考试 kǎoshì 之前 zhīqián yào 保证 bǎozhèng 睡眠 shuìmián 时间 shíjiān

    - Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.

  • - 试图 shìtú 挽回 wǎnhuí 局势 júshì

    - Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 试试

Hình ảnh minh họa cho từ 试试

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao