Đọc nhanh: 试试 (thí thí). Ý nghĩa là: thử; thử xem. Ví dụ : - 我可以试试这个毛衣吗? Tôi có thể thử cái áo len này không?. - 你应该试试骑自行车。 Bạn nên thử đi xe đạp.. - 这道菜很好吃,你可以试试。 Món này rất ngon, bạn có thể thử xem.
Ý nghĩa của 试试 khi là Động từ
✪ thử; thử xem
尝试,试一试。
- 我 可以 试试 这个 毛衣 吗 ?
- Tôi có thể thử cái áo len này không?
- 你 应该 试试 骑 自行车
- Bạn nên thử đi xe đạp.
- 这 道菜 很 好吃 , 你 可以 试试
- Món này rất ngon, bạn có thể thử xem.
- 我们 可以 试试 新 的 学习 方法
- Chúng ta có thể thử phương pháp học mới.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 试试
✪ 试 + (一) + 试
nhấn mạnh hành động thử
- 我 想 试一试 写作
- Tôi muốn thử viết lách.
- 你 试一试 这件 衣服 合 不 合适
- Bạn thử xem cái áo này có phù hợp không.
✪ 试试 + Động từ
thử làm gì đó
- 试试看 能 不能 成功
- Thử xem có thành công không.
- 你 可以 试试 做 这个 菜
- Bạn có thể thử làm món ăn này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试试
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 我 最近 要 试镜
- Tôi có một buổi thử giọng.
- 实地 试验
- thí nghiệm tại chỗ.
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 英语考试 达标
- thi Anh ngữ đạt tiêu chuẩn.
- 考试 时 不要 胡猜 答案
- Đừng đoán bừa đáp án trong kỳ thi.
- 他 试图 取悦 每个 人
- Anh ấy cố gắng làm hài lòng mọi người.
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm试›