Hán tự: 训
Đọc nhanh: 训 (huấn). Ý nghĩa là: dạy bảo; khuyên bảo; khuyên răn, giải thích nghĩa từ; tự giải, huấn luyện; tập luyện. Ví dụ : - 父亲训孩子要诚实。 Cha dạy bảo con cái phải trung thực.. - 他常训弟弟尊重长辈。 Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.. - 这个字训是这样的。 Chữ này giải nghĩa là thế này.
Ý nghĩa của 训 khi là Động từ
✪ dạy bảo; khuyên bảo; khuyên răn
教导;告诫
- 父亲 训 孩子 要 诚实
- Cha dạy bảo con cái phải trung thực.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
✪ giải thích nghĩa từ; tự giải
词义解释
- 这个 字训 是 这样 的
- Chữ này giải nghĩa là thế này.
- 这个 训 很 是 有 道理
- Giải nghĩa này rất có lý.
✪ huấn luyện; tập luyện
教练
- 演员 展开 表演 训练
- Các diễn viên triển khai tập luyện biểu diễn.
- 舞者 每天 进行 训练
- Các vũ công tập luyện mỗi ngày.
Ý nghĩa của 训 khi là Danh từ
✪ lời giáo huấn; lời dạy bảo
教导或训诫的话
- 爷爷 的 训 终身难忘
- Lời dạy bảo của ông nội cả đời không quên.
- 父亲 的 训 铭记 于心
- Lời dạy bảo của cha được ghi nhớ trong tâm.
✪ chuẩn mực; phép tắc; nguyên tắc chuẩn mực
准则
- 行业 训 不得 去 违背
- Quy tắc ngành nghề không được vi phạm.
- 道德 训要 时刻 牢记
- Nguyên tắc đạo đức phải được nhớ kỹ mọi lúc.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 训
✪ 训 + 一顿/哭
khiển trách; khóc sau khi bị khiển trách
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 像 学生 一样 挨训 ?
- Được đào tạo như một sinh viên?
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 立刻 到 培训 室 参加 培训班 去
- Nhanh chóng đi tới phòng đạo tạo tham gia khóa huấn luyện
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 请 培训 一下 新 员工
- Xin hãy đào tạo một chút cho nhân viên mới.
- 我要 上 考研 培训班
- Tôi muốn đến lớp đào tạo sau đại học.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 新 员工 需要 培训
- Nhân viên mới cần được đào tạo.
- 党校 举办 了 培训班
- rường Đảng tổ chức một khóa đào tạo.
- 新 员工 需要 参加 培训
- Nhân viên mới cần tham gia đào tạo.
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 关照 员工 完成 培训
- Nhắc nhở nhân viên hoàn thành khóa đào tạo.
- 军人 训练 很 严格
- Quân nhân huấn luyện rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 训
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 训 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm训›