Đọc nhanh: 认证 (nhận chứng). Ý nghĩa là: chứng thực; chứng nhận. Ví dụ : - 你的学历已经获得认证了。 Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.. - 他们正在等待认证。 Họ đang chờ chứng thực.. - 认证申请已提交。 Đơn xin chứng nhận đã được nộp.
Ý nghĩa của 认证 khi là Động từ
✪ chứng thực; chứng nhận
公证机关对当事人提出的文件审查属实后给予证明
- 你 的 学历 已经 获得 认证 了
- Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.
- 他们 正在 等待 认证
- Họ đang chờ chứng thực.
- 认证 申请 已 提交
- Đơn xin chứng nhận đã được nộp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认证
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 没 人 愿意 指证 拉 德里 了
- Không ai khác sẵn sàng làm chứng chống lại Radley.
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 警察 劝 他 认罪
- Cảnh sát khuyên anh ta nhận tội.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 跟进 工厂 体系 认证 、 客户 验厂 、 客户 来厂 验货 事务
- Các việc như theo dõi chứng nhận hệ thống nhà máy, khách hàng đi kiểm tra nhà máy và khách hàng đến nhà máy kiểm tra hàng.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 这个 证据 证实 了 我 认为 他 是 间谍 的 这 一 看法
- Bằng chứng này xác nhận quan điểm của tôi rằng anh ta là một điệp viên.
- 你 的 学历 已经 获得 认证 了
- Bằng cấp của bạn đã được chứng nhận rồi.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 认证 申请 已 提交
- Đơn xin chứng nhận đã được nộp.
- 而 认沽证 的 对冲 值 就 会 在 0 至 1 之间
- Giá trị phòng hộ của một chứng quyền thỏa thuận sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến -1.
- 他们 正在 等待 认证
- Họ đang chờ chứng thực.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm认›
证›