Đọc nhanh: 商家认证 (thương gia nhận chứng). Ý nghĩa là: Gian hàng đã xác thực.
Ý nghĩa của 商家认证 khi là Danh từ
✪ Gian hàng đã xác thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商家认证
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 卖家 说 他们 保证 按时 交货
- Bên bán nói bọn họ bảo đảm giao hàng đúng thời hạn.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 这家 商店 负责 人员 屡次 声言 店内 无假货
- Người phụ trách cửa hàng này đã nhiều lần khẳng định rằng không có hàng giả trong cửa hàng.
- 这家 商店 局面 虽不大 , 货色 倒 齐全
- Cửa hàng này quy mô tuy không lớn nhưng hàng hoá thì đầy đủ.
- 那 家 商店 卖烟
- Cửa hàng đó bán thuốc lá.
- 这家 商店 的 商品 很 丰富
- Sản phẩm của cửa hàng này rất phong phú.
- 前面 有 一家 商店
- Phía trước có một cửa hàng.
- 最近 的 一家 商店
- Cửa hàng gần đây.
- 这是 一家 食品 商店
- Đây là một cửa hàng bán đồ ăn.
- 这家 商店 今天 开业
- Cửa hàng này hôm nay khai trương.
- 他 在 那家 商店 买 了 书
- Anh ấy đã mua sách ở cửa hàng đó.
- 我家 附近 没有 大 商店
- Gần nhà tôi không có cửa hàng lớn.
- 这家 商店 是 什么 字号
- cửa hàng này tên hiệu là gì?
- 家 附近 有 一个 小商店
- Có một cửa hàng nhỏ gần nhà tôi.
- 这家 店 的 商品 很 丰富
- Cửa hàng này có nhiều loại hàng hóa phong phú.
- 随着 商品 证券 跌价 , 美元 将会 成为 胜之不武 的 赢家
- Khi chứng khoán hàng hóa giảm giá, đồng đô la Mỹ sẽ trở thành kẻ chiến thắng bất khả chiến bại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商家认证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商家认证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
家›
认›
证›