Đọc nhanh: 警察局 (cảnh sát cục). Ý nghĩa là: Đồn cảnh sát, bót. Ví dụ : - 他的妻子和其支持者随后到警察局将他保释了出来。 Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
Ý nghĩa của 警察局 khi là Danh từ
✪ Đồn cảnh sát
《警察局》是由李斗镛执导,张东辉、So-ryong Han、俞知仁主演的一部电影。
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
✪ bót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警察局
- 雪城 警察局长 刚 跟 我 联系 说
- Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 警察 立即 执行命令
- Cảnh sát lập tức thực thi mệnh lệnh.
- 他 被 警察 拘 了
- Anh ta đã bị cảnh sát giam giữ.
- 警察 阑住 了 路
- Cảnh sát chặn đường.
- 警察 正在 巡逻
- Cảnh sát đang tuần tra.
- 警察 押 了 他
- Cảnh sát tạm giam anh ta.
- 警察 抓 坏人
- Cảnh sát bắt kẻ xấu.
- 我 看见 警察 了
- Tôi đã nhìn thấy cảnh sát.
- 警察 叫 他 站住
- Cảnh sát kêu anh ta đứng lại.
- 她 奔进 警察局
- Cô ấy chạy nhanh vào đồn cảnh sát.
- 我 到 警察局 报案
- Tôi đến sở cảnh sát báo án.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 犯人 被 圈 在 了 警察局
- Tên tội phạm bị giam giữ tại đồn cảnh sát.
- 这个 男人 被 抓进 了 警察局 , 指控 在 一个 地方 徘徊 , 蓄意 作案
- Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
- 她 在 警察局 纪律 委员会 还有 一个 听 审会
- Cô có một buổi điều trần với ủy ban kỷ luật của sở cảnh sát.
- 整个 玫瑰 镇 警察局 的 警力 都 要 出动 了
- Toàn bộ lực lượng cảnh sát Rosewood sẽ truy quét.
- 由于 受不了 良心 的 谴责 他 决定 去 警察局 自首
- Không thể chịu nổi cảm giác khiển trách của lương tâm, anh quyết định đến đầu thú tại đồn công an.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 警察局
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 警察局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm察›
局›
警›