Đọc nhanh: 言传身教 (ngôn truyền thân giáo). Ý nghĩa là: lời nói và việc làm đều mẫu mực; dạy người thế nào, mình làm như vậy. Ví dụ : - 赵老师对同学们言传身教。 Thầy Triệu là tấm gương sáng cho học sinh.. - 王教练对队员们言传身教。 Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
Ý nghĩa của 言传身教 khi là Thành ngữ
✪ lời nói và việc làm đều mẫu mực; dạy người thế nào, mình làm như vậy
一面口头上传授,一面行动上以身作则,指言语行动起模范作用
- 赵老师 对 同学们 言传身教
- Thầy Triệu là tấm gương sáng cho học sinh.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言传身教
- 基督 派 基督 十二 使徒 之一 宣传 他 的 教义
- Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.
- 传言 送语
- đồn đại.
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 王 教练 对 队员 们 言传身教
- Huấn luyện viên Vương làm gương cho đội viên.
- 厕身 教育界
- trong giới dạy học
- 只可意会 , 不可言传
- Có thể hiểu ngầm không thể nói ra được.
- 只可意会 , 不可言传
- có thể hiểu ý nhưng không thể diễn tả bằng lời được.
- 谣言 蔓传 整个 小镇
- Tin đồn lan truyền khắp thị trấn nhỏ.
- 她 传播 了 虚假 的 谣言
- Cô ấy đã lan truyền tin đồn sai sự thật.
- 赵老师 对 同学们 言传身教
- Thầy Triệu là tấm gương sáng cho học sinh.
- 她 上传 了 一个 教学 视频
- Cô ấy đã đăng một video dạy học.
- 读 了 同志 们 的 慰问信 , 不由得 一股 热流 传遍 全身
- đọc thư thăm hỏi của các đồng chí, không kìm nỗi một luồng nhiệt truyền khắp cơ thể.
- 流感 是 一种 传染病 , 其 特征 是 发热 、 全身 疼痛 和 疲乏 无力
- Cúm là một bệnh truyền nhiễm, có đặc điểm là sốt, đau toàn thân và mệt mỏi.
- 投身于 教育 事业
- lao vào sự nghiệp giáo dục.
- 民间艺人 都 用 口传 的 方法 来教 徒弟
- các nghệ nhân dân gian đều dùng phương pháp truyền miệng để dạy đệ tử.
- 传言 多有 讹 错 成分
- Tin đồn có nhiều phần sai.
- 这是 佛教 的 正宗 传承
- Đây là truyền thừa chính tông của Phật giáo.
- 佛教 的 正宗 传承 非常 严格
- Truyền thừa chính tông của Phật giáo rất nghiêm ngặt.
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
- 教室 中 传来 热烈 的 讨论 声
- Trong lớp học vang lên tiếng thảo luận sôi nổi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 言传身教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 言传身教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm传›
教›
言›
身›