Đọc nhanh: 触类旁通 (xúc loại bàng thông). Ý nghĩa là: loại suy; suy luận; từ đây suy ra mà biết (nắm vững quy tắc về một sự vật nào đó rồi suy ra những sự vật cùng loại), học một biết mười. Ví dụ : - 我们要掌握一些触类旁通的学习方法。 Chúng ta cần nắm vững một số phương pháp học tập như suy luận.
✪ loại suy; suy luận; từ đây suy ra mà biết (nắm vững quy tắc về một sự vật nào đó rồi suy ra những sự vật cùng loại)
掌握了关于某一事物的知识,而推知同类中其他事物
- 我们 要 掌握 一些 触类旁通 的 学习 方法
- Chúng ta cần nắm vững một số phương pháp học tập như suy luận.
✪ học một biết mười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触类旁通
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 谷粒 禾 谷类作物 的 一个 颗粒
- Một hạt của cây lương phụng (hoặc cây lúa) của họ ngũ cốc.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 取 下 旁通 管时 出现 连枷 二尖瓣
- Tôi bị hở van hai lá khi đưa cô ấy ra khỏi đường vòng.
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 我们 要 掌握 一些 触类旁通 的 学习 方法
- Chúng ta cần nắm vững một số phương pháp học tập như suy luận.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 那种 类型 的 嫌犯 通常 喜欢 更 有 挑战性 的 目标
- Loại hủy đăng ký đó thường phát triển mạnh nhờ thử thách.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 触类旁通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 触类旁通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旁›
类›
触›
通›
thông hiểu đạo lí; thông hiểu; thấu hiểu
Học Một Biết Mười, Suy Một Mà Ra Ba
học một biết mười
nghe một biết mười
nói rộng hơn nữa
một thiên tài tự lập
một gợi ý là tất cả những gì cần thiếthiểu nhau mà không cần giải thích
nắm bắt điểm cơ bản này và tất cả những điều còn lại sẽ tuân theo (thành ngữ)