Đọc nhanh: 被盖 (bị cái). Ý nghĩa là: mền; chăn; chăn bông. Ví dụ : - 带件大衣,白天穿,晚上当被盖,一搭两用儿。 Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
Ý nghĩa của 被盖 khi là Danh từ
✪ mền; chăn; chăn bông
被子
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被盖
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 你 把 被子 盖 上 吧 !
- Bạn đắp chăn lại đi.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 大地 被霜白 覆盖 一片
- Đất được phủ một lớp sương trắng.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 他 盖 着 一条 厚厚的 被子
- Anh ấy đang đắp một chiếc chăn dày.
- 山当 被 雪 覆盖 了
- Đỉnh núi bị tuyết bao phủ.
- 这个 地区 一年 中有 六个月 被 积雪 覆盖
- Khu vực này một năm thì có sáu tháng bị bao phủ bởi tuyết.
- 瓶盖 儿 已经 被 拧 歪 了
- Nắp chai đã bị vặn.
- 真相 被 假象 完全 掩盖 了
- Sự thật hoàn toàn bị ảo giác che phủ.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被盖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被盖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm盖›
被›