被告 bèigào

Từ hán việt: 【bị cáo】

"被告" Là gì? Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bị cáo). Ý nghĩa là: bị cáo, bị; bên bị; bị đơn. Ví dụ : - Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.. - Harper là bị đơn trong vụ kiện này.. - 。 Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 被告 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 被告 khi là Danh từ

bị cáo

在民事和刑事案件中被控告的人也叫 被告人

Ví dụ:
  • - 被告人 bèigàorén 将会 jiānghuì 受审 shòushěn

    - Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.

  • - 哈珀 hāpò shì 本案 běnàn de 被告 bèigào

    - Harper là bị đơn trong vụ kiện này.

  • - 原告 yuángào shì 被告 bèigào de 反义字 fǎnyìzì

    - Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.

  • - 如果 rúguǒ 他们 tāmen 有意 yǒuyì 侵犯 qīnfàn 被告 bèigào de 公民权利 gōngmínquánlì jiù 一样 yīyàng le

    - Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.

  • - 我方 wǒfāng 要求 yāoqiú 加入 jiārù 被告 bèigào

    - Chúng tôi yêu cầu bao gồm bằng chứng chụp ảnh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

bị; bên bị; bị đơn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被告

  • - 告诉 gàosù 迈克尔 màikèěr gāi

    - Anh ấy đã nói với Michael chính xác

  • - 警方 jǐngfāng chēng 被害人 bèihàirén 维克多 wéikèduō · 霍尔 huòěr

    - Cảnh sát đang nói Victor Hall

  • - 刚要 gāngyào 说话 shuōhuà bèi 哥哥 gēge lán 回去 huíqu le

    - nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.

  • - bèi 贡举 gòngjǔ gěi 朝廷 cháotíng

    - Anh ấy được tiến cử cho triều đình.

  • - céng zài 波斯尼亚 bōsīníyà bèi 控告 kònggào 犯有 fànyǒu 战争 zhànzhēng zuì

    - Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.

  • - 原告 yuángào shì 被告 bèigào de 反义字 fǎnyìzì

    - Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.

  • - bèi rén 诬告 wūgào

    - Cô ấy bị người khác vu cáo.

  • - 申诉 shēnsù 民事诉讼 mínshìsùsòng zhōng 被告 bèigào duì 原告 yuángào suǒ zuò de 陈述 chénshù zhuàng de 回答 huídá

    - Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.

  • - 法庭 fǎtíng shàng 允许 yǔnxǔ 被告 bèigào 答辩 dábiàn

    - toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.

  • - de 报告 bàogào 被录 bèilù le

    - Báo cáo của tôi được nhận rồi.

  • - 被告人 bèigàorén 将会 jiānghuì 受审 shòushěn

    - Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.

  • - duì bèi 诬告 wūgào 愤愤不平 fènfènbùpíng

    - Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.

  • - de 劣迹 lièjì bèi rén 告发 gàofā

    - việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.

  • - 哈珀 hāpò shì 本案 běnàn de 被告 bèigào

    - Harper là bị đơn trong vụ kiện này.

  • - 我方 wǒfāng 要求 yāoqiú 加入 jiārù 被告 bèigào

    - Chúng tôi yêu cầu bao gồm bằng chứng chụp ảnh

  • - 广告 guǎnggào bèi 那个 nàgè rén jiē zǒu le

    - Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.

  • - 原告 yuángào de 身分 shēnfèn 要求 yāoqiú 法庭 fǎtíng 严惩 yánchéng 被告 bèigào

    - anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.

  • - 尽管 jǐnguǎn 多方 duōfāng 遮掩 zhēyǎn 还是 háishì bèi rén 告发 gàofā le

    - cho dù cố tình che giấu, vẫn bị tố giác.

  • - 吐槽 tùcáo le 几句 jǐjù 结果 jiéguǒ yòu bèi le xiǎo 报告 bàogào

    - Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.

  • - 如果 rúguǒ 他们 tāmen 有意 yǒuyì 侵犯 qīnfàn 被告 bèigào de 公民权利 gōngmínquánlì jiù 一样 yīyàng le

    - Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 被告

Hình ảnh minh họa cho từ 被告

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Góp ý từ người dùng

Dữ liệu về từ 被告 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.

Đăng nhập Để gửi những góp ý của bạn cho chúng tôi

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao