Đọc nhanh: 被告 (bị cáo). Ý nghĩa là: bị cáo, bị; bên bị; bị đơn. Ví dụ : - 被告人将会受审 Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.. - 哈珀是本案的被告 Harper là bị đơn trong vụ kiện này.. - 原告是被告的反义字。 Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
Ý nghĩa của 被告 khi là Danh từ
✪ bị cáo
在民事和刑事案件中被控告的人也叫 被告人
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
- 我方 要求 加入 被告
- Chúng tôi yêu cầu bao gồm bằng chứng chụp ảnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ bị; bên bị; bị đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被告
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 他 被 贡举 给 朝廷
- Anh ấy được tiến cử cho triều đình.
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 原告 是 被告 的 反义字
- Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 法庭 上 允许 被告 答辩
- toà án cho phép bị cáo tự bào chữa.
- 我 的 报告 被录 了
- Báo cáo của tôi được nhận rồi.
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 他 对 被 诬告 愤愤不平
- Anh ta tức giận không chịu được với việc bị vu cáo oan.
- 他 的 劣迹 已 被 人 告发
- việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.
- 哈珀 是 本案 的 被告
- Harper là bị đơn trong vụ kiện này.
- 我方 要求 加入 被告
- Chúng tôi yêu cầu bao gồm bằng chứng chụp ảnh
- 广告 被 那个 人 揭 走 了
- Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 尽管 多方 遮掩 , 还是 被 人 告发 了
- cho dù cố tình che giấu, vẫn bị tố giác.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 如果 他们 有意 侵犯 被告 的 公民权利 就 不 一样 了
- Không nếu họ cố ý vi phạm quyền công dân của bị đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 被告 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
告›
被›