Đọc nhanh: 盖被子 (cái bị tử). Ý nghĩa là: Đắp chăn.
Ý nghĩa của 盖被子 khi là Từ điển
✪ Đắp chăn
《盖被子》是2014年西班牙上映的一部恐怖短片。讲述的是爸爸为儿子盖被子后发生的惊悚事件。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖被子
- 奶奶 被 小伙子 撞倒 了
- Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.
- 绗 被子
- chần chăn; khâu lược chăn
- 捂紧 这个 盖子
- Đậy nắp này thật chặt.
- 被 面子
- mặt chăn; mặt mền.
- 孩子 需要 被 善待 和 关爱
- Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 看 他 那 坐立不安 的 样子 , 像是 被 勾 了 魂 似的
- nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 这是 第三次 核酸 检测 了 , 我 鼻子 被 捅 都 快要 坏 了
- Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 这 箱子 被 钉死 了
- Cái hộp đã bị đóng đinh.
- 钉子 被 固定 在 木板 上
- Đinh được cố định trên tấm ván.
- 我 的 脚 被 钉子 扎 了 一下
- Chân tôi bị đinh đâm thủng.
- 罐头 被 放在 了 架子 上
- Hộp được đặt lên trên kệ.
- 这 罐头 的 盖子 有点 松 了
- Nắp của hộp này hơi lỏng.
- 你 把 被子 折起来
- Bạn gập chăn lên.
- 把 被子 叠 整齐 些
- Gấp chăn cho ngay ngắn hơn.
- 你 把 被子 盖 上 吧 !
- Bạn đắp chăn lại đi.
- 他 盖 着 一条 厚厚的 被子
- Anh ấy đang đắp một chiếc chăn dày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 盖被子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖被子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
盖›
被›