盖被子 gài bèizi

Từ hán việt: 【cái bị tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "盖被子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cái bị tử). Ý nghĩa là: Đắp chăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 盖被子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 盖被子 khi là Từ điển

Đắp chăn

《盖被子》是2014年西班牙上映的一部恐怖短片。讲述的是爸爸为儿子盖被子后发生的惊悚事件。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盖被子

  • - 奶奶 nǎinai bèi 小伙子 xiǎohuǒzi 撞倒 zhuàngdǎo le

    - Bà bị cậu thanh niên đụng phải làm ngã.

  • - háng 被子 bèizi

    - chần chăn; khâu lược chăn

  • - 捂紧 wǔjǐn 这个 zhègè 盖子 gàizi

    - Đậy nắp này thật chặt.

  • - bèi 面子 miànzi

    - mặt chăn; mặt mền.

  • - 孩子 háizi 需要 xūyào bèi 善待 shàndài 关爱 guānài

    - Trẻ em nên được đối xử tốt và yêu thương.

  • - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

  • - kàn 坐立不安 zuòlìbùān de 样子 yàngzi 像是 xiàngshì bèi gōu le hún 似的 shìde

    - nhìn thấy bộ dạng ngồi không yên của nó, giống như bị hốt hồn.

  • - tài 在意 zàiyì 别人 biérén de 眼光 yǎnguāng jiù huì bèi 牵着鼻子 qiānzhebízi zǒu

    - Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.

  • - 这是 zhèshì 第三次 dìsāncì 核酸 hésuān 检测 jiǎncè le 鼻子 bízi bèi tǒng dōu 快要 kuàiyào huài le

    - Đây là lần thứ 3 test nhanh covid rồi, cái mũi của tôi bị chọt đến sắp hỏng rồi.

  • - bèi 蚊子 wénzi dīng le

    - Anh ấy bị muỗi đốt rồi.

  • - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • - zhè 箱子 xiāngzi bèi 钉死 dìngsǐ le

    - Cái hộp đã bị đóng đinh.

  • - 钉子 dīngzi bèi 固定 gùdìng zài 木板 mùbǎn shàng

    - Đinh được cố định trên tấm ván.

  • - de jiǎo bèi 钉子 dīngzi zhā le 一下 yīxià

    - Chân tôi bị đinh đâm thủng.

  • - 罐头 guàntou bèi 放在 fàngzài le 架子 jiàzi shàng

    - Hộp được đặt lên trên kệ.

  • - zhè 罐头 guàntou de 盖子 gàizi 有点 yǒudiǎn sōng le

    - Nắp của hộp này hơi lỏng.

  • - 被子 bèizi 折起来 zhéqǐlai

    - Bạn gập chăn lên.

  • - 被子 bèizi dié 整齐 zhěngqí xiē

    - Gấp chăn cho ngay ngắn hơn.

  • - 被子 bèizi gài shàng ba

    - Bạn đắp chăn lại đi.

  • - gài zhe 一条 yītiáo 厚厚的 hòuhòude 被子 bèizi

    - Anh ấy đang đắp một chiếc chăn dày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 盖被子

Hình ảnh minh họa cho từ 盖被子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 盖被子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao