Đọc nhanh: 被告人 (bị cáo nhân). Ý nghĩa là: bị cáo.
Ý nghĩa của 被告人 khi là Danh từ
✪ bị cáo
被指控犯法的人尤指刑事案件中的被指控犯法的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被告人
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 台上 的 幕 被 人 拉 起来 了
- Tấm màn trên sân khấu bị người ta kéo lên.
- 他 向 女主人 告辞
- Anh ta từ biệt bà chủ nhà.
- 她 被 人 诬告
- Cô ấy bị người khác vu cáo.
- 告密者 检举 他人 的 人 ; 告密 的 人
- Người tố cáo người khác
- 她 被 家中 长辈 字 了 人家
- Cô ấy đã được gia đình hứa hôn cho người ta.
- 他 被 人 称为 小 三
- Anh ấy bị gọi là người thứ ba.
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 主 命令 摩西 告诉 以色列 人
- Đức Chúa Trời truyền cho Môi-se nói với dân Y-sơ-ra-ên
- 她 带 着 孩子 被 人家 赶 出 家门 流落 街头
- Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.
- 这个 人 被 雷劈 了
- Người này đã bị sét đánh.
- 申诉 民事诉讼 中 被告 对 原告 所 做 的 陈述 状 的 回答
- Trả lời tuyên bố của nguyên đơn từ bị đơn trong vụ kiện dân sự.
- 太 在意 别人 的 眼光 , 就 会 被 牵着鼻子 走
- Nếu bạn quá quan tâm đến ánh mắt của người khác, bạn sẽ bị dắt mũi.
- 犯人 已 被 扣押
- phạm nhân đã bị giam.
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 被告人 将会 受审
- Vụ án này sẽ được đưa ra xét xử.
- 他 的 劣迹 已 被 人 告发
- việc xấu của hắn ta đã bị người ta tố giác.
- 广告 被 那个 人 揭 走 了
- Quảng cáo đã bị người đó gỡ đi.
- 尽管 多方 遮掩 , 还是 被 人 告发 了
- cho dù cố tình che giấu, vẫn bị tố giác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被告人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被告人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
告›
被›