Đọc nhanh: 行政区 (hành chính khu). Ý nghĩa là: khu hành chính, khu hành chính (khu vực hành chính được xây dựng theo nhu cầu của một số tỉnh, bao gồm cả huyện và thành phố ở Trung Quốc). Ví dụ : - 成为这个行政区最好的国会议员 Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.. - 行政区划。 phân vùng hành chánh.
Ý nghĩa của 行政区 khi là Danh từ
✪ khu hành chính
设有国家政权机关的各级地区
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
✪ khu hành chính (khu vực hành chính được xây dựng theo nhu cầu của một số tỉnh, bao gồm cả huyện và thành phố ở Trung Quốc)
中国某些省根据需要设置的行政区域,包括若干县、市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行政区
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 政府 对 家属 进行 了 抚恤
- Chính phủ đã thăm và hỏi trợ cấp cho gia đình.
- 行政 费用
- chi phí hành chính
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 澳门 是 一个 特别 行政区
- Ma-cao là một khu hành chính đặc biệt.
- 行政区划
- phân vùng hành chánh.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 爸比 需要 一颗 可以 施行 铁拳 政策 的 宜居 星球
- Daddy cần một hành tinh có thể sống được mà ông ấy có thể cai trị bằng nắm đấm sắt.
- 保护区 内 严禁 盗猎 行为
- Nghiêm cấm hành vi săn trộm trong khu bảo tồn.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 瘟疫 正在 那一 地区 流行
- Dịch bệnh đang hoành hành ở khu vực đó.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 政府 正 奉行 不 干预 政策
- Chính phủ đang thực hiện chính sách không can thiệp.
- 政府 大力 开发 西部 地区
- Chính phủ tăng cường khai phá phía Tây.
- 划分 行政区域
- phân chia khu vực hành chính
- 有步骤 地 实行 政策
- Thực hiện chính sách theo trình tự.
- 对外 实行 友好 政策
- thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.
- 政府 正式 宣布 开始 实行 新 政策
- Chính phủ chính thức công bố việc thực hiện chính sách mới.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 这个 行政区 很大
- Khu hành chính này rất lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行政区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行政区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
政›
行›