Đọc nhanh: 行止 (hành chỉ). Ý nghĩa là: hành tung; sự đi đứng, phẩm hạnh; hạnh kiểm, đứng ngồi; đi đứng. Ví dụ : - 行止无定 hành tung bất định. - 行止有亏 phẩm hạnh có khiếm khuyết
Ý nghĩa của 行止 khi là Danh từ
✪ hành tung; sự đi đứng
行踪
- 行止 无定
- hành tung bất định
✪ phẩm hạnh; hạnh kiểm
品行
- 行止 有亏
- phẩm hạnh có khiếm khuyết
✪ đứng ngồi; đi đứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行止
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 强行 制止 达蒙 去 做 某事
- Buộc Damon không làm điều gì đó
- 曾经 随处可见 的 2 元 纸币 , 为何 突然 在 21 年前 停止 发行 ?
- Đã một thời chỗ nào cũng thấy tờ 2 tệ, tại sao 21 năm trước bỗng ngừng phát hành?
- 雪天 行车 要 防止 打滑
- ngày có tuyết đi xe cần đề phòng trơn trợt.
- 不止不行
- nếu không cấm việc này thì không cho phép việc kia
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 行止 无定
- hành tung bất định
- 他们 的 旅行 不止 一个 国家
- Chuyến đi của họ không chỉ một quốc gia.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
- 法律 禁止 盗窃 行为
- Pháp luật cấm hành vi trộm cắp.
- 他 的 行为 举止 非常 温文儒雅
- Cử chỉ hành động anh ấy toát lên là một người ôn tồn lễ độ, có văn hóa.
- 行止 有亏
- phẩm hạnh có khiếm khuyết
- 这个 机器 停止 了 运行
- Máy móc này dừng hoạt động rồi.
- 起重机 下 , 禁止 行走 或 停留
- dưới cần cẩu, cấm đi lại hoặc dừng lại
- 警察 制止 了 犯罪行为
- Cảnh sát đã ngăn chặn hành vi phạm tội.
- 前面 翻修 公路 , 车辆 停止 通行
- phía trước đang sửa đường, xe cộ không qua lại được.
- 因 翻修 马路 , 车辆 暂时 停止 通行
- Mở rộng đường sá.
- 目前为止 , 中国银行 信用度 还是 相当 不错 的
- Cho đến hiện tại mức độ tín nhiệm của ngân hàng Trung Quốc khá tốt.
- 立刻 停止 你 的 行为 !
- Hãy dừng hành vi của bạn ngay lập tức!
- 该店 停止 营业 进行 整修
- Cửa hàng đang tạm đóng cửa để sửa chữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm止›
行›