Hán tự: 虹
Đọc nhanh: 虹 (hồng). Ý nghĩa là: cầu vồng, họ Hồng. Ví dụ : - 天上现虹,美妙绝伦。 Trên trời xuất hiện cầu vồng, tuyệt diệu không gì sánh được.. - 虹在天边,色彩绚烂。 Cầu vồng ở chân trời, màu sắc rực rỡ.. - 虹先生是位艺术家。 Ông Hồng là một nghệ sĩ.
Ý nghĩa của 虹 khi là Danh từ
✪ cầu vồng
义同'虹'hóng,限于单用
- 天上 现虹 , 美妙绝伦
- Trên trời xuất hiện cầu vồng, tuyệt diệu không gì sánh được.
- 虹 在 天边 , 色彩 绚烂
- Cầu vồng ở chân trời, màu sắc rực rỡ.
✪ họ Hồng
姓
- 虹 先生 是 位 艺术家
- Ông Hồng là một nghệ sĩ.
- 虹 女士 唱歌 非常 好听
- Bà Hồng hát rất hay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹
- 彩虹 美丽 令人惊叹
- Cầu vồng xinh đẹp khiến người ta kinh ngạc.
- 孩子 们 看着 鲜艳 的 彩虹
- Lũ trẻ nhìn cầu vồng rực rỡ.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 霓虹灯 组成 了 象征 奥运会 的 五彩 光环
- dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.
- 天上 现虹 , 美妙绝伦
- Trên trời xuất hiện cầu vồng, tuyệt diệu không gì sánh được.
- 夜晚 , 马路 两旁 的 霓虹灯 闪闪烁烁 , 令人 眼花缭乱
- Vào ban đêm, ánh đèn neon hai bên đường nhấp nháy chói mắt.
- 周围 一堆堆 的 石灰石 , 在 彩虹 一样 的 斑斓 色彩 中 闪闪发光
- Xung quanh là những đống đá vôi, lấp lánh trong những màu sắc tươi sáng như cầu vồng.
- 忽 看到 天边 的 彩虹
- Bỗng nhìn thấy cầu vồng ở chân trời.
- 虹 在 天边 , 色彩 绚烂
- Cầu vồng ở chân trời, màu sắc rực rỡ.
- 彩虹 像 一条 七彩 的 丝巾
- Cầu vồng giống như một chiếc khăn lụa đầy màu sắc.
- 不 经历 风雨 怎么 见 彩虹 ,
- Không trải qua gió mưa thì làm sao thấy được cầu vồng.
- 人生 历过 风雨 , 方见 彩虹
- Đời người trải qua giông bão mới thấy cầu vồng.
- 风雨 过后 会 见到 美丽 的 彩虹
- Sau mưa bão sẽ thấy cầu vồng.
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
- 这场 比赛 气势如虹
- Trận đấu này có khí thế mạnh mẽ.
- 彩虹 消失 在 云层 中
- Cầu vồng biến mất trong tầng mây.
- 虹 先生 是 位 艺术家
- Ông Hồng là một nghệ sĩ.
- 彩虹 的 颜色 五彩缤纷
- Cầu vồng rực rỡ lung linh sắc màu.
- 霓虹 映亮 了 街道
- Ánh sáng đèn neon chiếu sáng đường phố.
- 虹 女士 唱歌 非常 好听
- Bà Hồng hát rất hay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虹›