虹吸管 hóngxīguǎn

Từ hán việt: 【hồng hấp quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "虹吸管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng hấp quản). Ý nghĩa là: ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 虹吸管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 虹吸管 khi là Danh từ

ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút

使液体产生虹吸现象所用的弯管,呈倒U字形而一端较长,使用时管内要预先充满液体通称过山龙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹吸管

  • - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • - 吸食 xīshí 鸦片 yāpiàn

    - hút thuốc phiện

  • - 管弦乐 guǎnxiányuè

    - nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)

  • - tīng 劝告 quàngào 索性 suǒxìng 不管 bùguǎn le

    - Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.

  • - 不管怎么 bùguǎnzěnme quàn dōu 开口 kāikǒu

    - Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.

  • - 管道工 guǎndàogōng 修理 xiūlǐ le 吸管 xīguǎn 系统 xìtǒng

    - Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.

  • - 液体 yètǐ 通过 tōngguò 吸管 xīguǎn 流动 liúdòng

    - Chất lỏng chảy qua ống dẫn.

  • - 我用 wǒyòng 吸管 xīguǎn 喝水 hēshuǐ

    - Tôi dùng ống hút để uống nước.

  • - 我们 wǒmen 不用 bùyòng 呼吸 hūxī guǎn

    - Chúng tôi không sử dụng ống thở.

  • - 这个 zhègè 设备 shèbèi yǒu 一个 yígè zhǎng 吸管 xīguǎn

    - Thiết bị này có một ống dẫn dài.

  • - 这是 zhèshì 一根 yīgēn 透明 tòumíng de 吸管 xīguǎn

    - Đây là một ống hút trong suốt.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 彩色 cǎisè de 吸管 xīguǎn

    - Cô ấy ưa dùng ống hút có màu sắc.

  • - 这杯 zhèbēi 奶昔 nǎixī 太稠 tàichóu le yòng 吸管 xīguǎn 上来 shànglái

    - Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.

  • - 正用 zhèngyòng 吸管 xīguǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝牛奶 hēniúnǎi

    - Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.

  • - 小孩子 xiǎoháizi yòng 吸管 xīguǎn lái 饮料 yǐnliào

    - Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 吸管 xīguǎn 果汁 guǒzhī

    - Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.

  • - 孩子 háizi men 正在 zhèngzài wán 吸管 xīguǎn

    - Bọn trẻ đang chơi với ống hút.

  • - qǐng gěi 一个 yígè 干净 gānjìng de 吸管 xīguǎn

    - Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.

  • - 这个 zhègè 吸管 xīguǎn shì 一次性 yícìxìng de

    - Cái ống hút này dùng một lần.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 虹吸管

Hình ảnh minh họa cho từ 虹吸管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虹吸管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hấp
    • Nét bút:丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNHE (口弓竹水)
    • Bảng mã:U+5438
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Gòng , Hóng , Hòng , Jiàng
    • Âm hán việt: Hống , Hồng
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIM (中戈一)
    • Bảng mã:U+8679
    • Tần suất sử dụng:Cao