Đọc nhanh: 虹吸管 (hồng hấp quản). Ý nghĩa là: ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút.
Ý nghĩa của 虹吸管 khi là Danh từ
✪ ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vòi hút
使液体产生虹吸现象所用的弯管,呈倒U字形而一端较长,使用时管内要预先充满液体通称过山龙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虹吸管
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 吸食 鸦片
- hút thuốc phiện
- 管弦乐
- nhạc quản huyền (hoà tấu nhạc cụ hơi, dây, gõ...)
- 他 不 听 劝告 , 索性 不管 他 了
- Anh ta không nghe lời khuyên, đành mặc kệ anh ta vậy.
- 不管怎么 劝 他 都 死 不 开口
- Dù có khuyên thế nào anh ta cũng không mở miệng.
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 我们 不用 呼吸 管
- Chúng tôi không sử dụng ống thở.
- 这个 设备 有 一个 长 吸管
- Thiết bị này có một ống dẫn dài.
- 这是 一根 透明 的 吸管
- Đây là một ống hút trong suốt.
- 她 喜欢 用 彩色 的 吸管
- Cô ấy ưa dùng ống hút có màu sắc.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
- 她 喜欢 用 吸管 喝 果汁
- Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.
- 孩子 们 正在 玩 吸管
- Bọn trẻ đang chơi với ống hút.
- 请 给 我 一个 干净 的 吸管
- Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.
- 这个 吸管 是 一次性 的
- Cái ống hút này dùng một lần.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虹吸管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虹吸管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吸›
管›
虹›