Đọc nhanh: 倒虹吸管 (đảo hồng hấp quản). Ý nghĩa là: ống si-phông.
Ý nghĩa của 倒虹吸管 khi là Danh từ
✪ ống si-phông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒虹吸管
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 你 倒 是 快点儿 啊
- Bạn nhanh lên chút đi!
- 你 倒 去不去 呀
- Anh có đi hay không!
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 液体 通过 吸管 流动
- Chất lỏng chảy qua ống dẫn.
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 倒闭 的 公司 无人 接管
- Công ty phá sản không có ai tiếp quản.
- 我们 不用 呼吸 管
- Chúng tôi không sử dụng ống thở.
- 这个 设备 有 一个 长 吸管
- Thiết bị này có một ống dẫn dài.
- 这是 一根 透明 的 吸管
- Đây là một ống hút trong suốt.
- 她 喜欢 用 彩色 的 吸管
- Cô ấy ưa dùng ống hút có màu sắc.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
- 她 喜欢 用 吸管 喝 果汁
- Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.
- 孩子 们 正在 玩 吸管
- Bọn trẻ đang chơi với ống hút.
- 请 给 我 一个 干净 的 吸管
- Vui lòng đưa cho tôi một ống hút sạch sẽ.
- 这个 吸管 是 一次性 的
- Cái ống hút này dùng một lần.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 倒虹吸管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 倒虹吸管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm倒›
吸›
管›
虹›