Đọc nhanh: 菜单 (thái đơn). Ý nghĩa là: thực đơn; menu, menu (trong máy tính để lựa chọn các tác vụ). Ví dụ : - 请给我看一下菜单。 Xin hãy cho tôi xem thực đơn.. - 我在菜单上找不到素菜。 Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.. - 服务员把菜单递给我们。 Nhân viên phục vụ đưa thực đơn cho chúng tôi.
Ý nghĩa của 菜单 khi là Danh từ
✪ thực đơn; menu
开列各种菜肴名称的单子也叫菜单子
- 请 给 我 看 一下 菜单
- Xin hãy cho tôi xem thực đơn.
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 服务员 把 菜单 递给 我们
- Nhân viên phục vụ đưa thực đơn cho chúng tôi.
- 他们 的 菜单 每周 更新 一次
- Thực đơn của họ được cập nhật hàng tuần.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ menu (trong máy tính để lựa chọn các tác vụ)
在电脑系统里,用来选择各种不同操作的单子
- 在 菜单 里 有 一个 帮助 选项
- Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 菜单
✪ 这/ Số từ + 份 + 菜单
menu này
- 这份 菜单 很 详细
- Menu này rất chi tiết.
- 我们 需要 这份 菜单
- Chúng tôi cần menu này.
- 请 参考 这份 菜单
- Vui lòng tham khảo menu này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Động từ(出现/弹出)+菜单
menu (xuất hiện/bật lên)
- 菜单 在 屏幕 上 出现 了
- Menu xuất hiện trên màn hình.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜单
- 这份 菜单 很 详细
- Menu này rất chi tiết.
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 这是 菜单 和 酒水 单
- Đây là menu đồ ăn và menu đồ uống.
- 菜单 在 屏幕 上 出现 了
- Menu xuất hiện trên màn hình.
- 服务员 把 菜单 递给 我们
- Nhân viên phục vụ đưa thực đơn cho chúng tôi.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 我 在 瞅 这个 菜单
- Tôi đang xem thực đơn này.
- 请 参考 这份 菜单
- Vui lòng tham khảo menu này.
- 请 给 我 看 一下 菜单
- Xin hãy cho tôi xem thực đơn.
- 他 叫 侍者 拿 菜单 来
- Anh ấy gọi người phục vụ mang thực đơn đến.
- 我们 需要 这份 菜单
- Chúng tôi cần menu này.
- 点击 按钮 , 菜单 会弹 出
- Nhấn nút, menu sẽ hiện ra.
- 请 拿给 我 你们 的 菜单
- Xin hãy đưa menu của nhà hàng cho tôi.
- 这家 餐厅 的 菜单 很 齐全
- Thực đơn của nhà hàng này rất đầy đủ.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 菜单 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
单›
菜›