Đọc nhanh: 菜单条 (thái đơn điều). Ý nghĩa là: thanh menu (của một ứng dụng máy tính).
菜单条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh menu (của một ứng dụng máy tính)
menu bar (of a computer application)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜单条
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 服务员 把 菜单 递给 我们
- Nhân viên phục vụ đưa thực đơn cho chúng tôi.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 制作 这 道菜 的 过程 很 简单
- Quá trình làm món ăn này rất đơn giản.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 孩子 只 穿 了 一条 单裤
- Đứa bé chỉ mặc một chiếc quần mỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
条›
菜›