Đọc nhanh: 料品出厂单 (liệu phẩm xuất xưởng đơn). Ý nghĩa là: Phiếu xuất xưởng.
料品出厂单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phiếu xuất xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 料品出厂单
- 不出所料
- không ngoài dự đoán
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 这是 本厂 的 新 出品
- đây là sản phẩm mới của nhà máy.
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 他们 开始 出口 农产品
- Họ bắt đầu xuất khẩu nông sản.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
- 药品 在 出厂 之前 要 严格 进行 检定
- Thuốc phải được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi rời khỏi nhà máy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
单›
厂›
品›
料›