Đọc nhanh: 菜单儿 (thái đơn nhi). Ý nghĩa là: thực đơn.
菜单儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜单儿
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 他 叫 侍者 拿 菜单 来
- Anh ấy gọi người phục vụ mang thực đơn đến.
- 在 菜单 里 有 一个 帮助 选项
- Trong menu có một tùy chọn trợ giúp.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 他 穿 了 一件 单褂 儿
- Anh ấy mặc một chiếc áo khoác mỏng.
- 儿子 结了婚 , 和 老人 分居 单过 了 , 只 在 节假日 回来
- con trai cưới vợ, ra ở riêng, chỉ có ngày lễ mới về thăm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
单›
菜›