Các biến thể (Dị thể) của 递
-
Cách viết khác
逓
-
Phồn thể
遞
Ý nghĩa của từ 递 theo âm hán việt
递 là gì? 递 (đái, đệ). Bộ Sước 辵 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶). Từ ghép với 递 : 請你把書遞給我 Anh đưa hộ quyển sách cho tôi, 傳遞 Chuyển giao, 遞進 Lần lượt tiến lên, tiến dần lên. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đưa, chuyển
- 請你把書遞給我 Anh đưa hộ quyển sách cho tôi
- 傳遞 Chuyển giao
* ② Lần lượt, theo thứ tự
- 遞進 Lần lượt tiến lên, tiến dần lên.
Từ ghép với 递