Đọc nhanh: 上下文菜单 (thượng hạ văn thái đơn). Ý nghĩa là: menu ngữ cảnh (máy tính).
上下文菜单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. menu ngữ cảnh (máy tính)
context menu (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上下文菜单
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 菜单 在 屏幕 上 出现 了
- Menu xuất hiện trên màn hình.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 请 给 我 看 一下 菜单
- Xin hãy cho tôi xem thực đơn.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 晚上 爸爸 在 灯下 整理 文稿
- Buổi tối bố sắp xếp chỉnh sửa các bản thảo dưới ánh đèn.
- 我 在 网站 上 已经 下单 了
- Tôi đã đặt hàng trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
下›
单›
文›
菜›