Đọc nhanh: 菜单栏 (thái đơn lan). Ý nghĩa là: thanh menu (máy tính).
菜单栏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh menu (máy tính)
menu bar (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜单栏
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 我 在 瞅 这个 菜单
- Tôi đang xem thực đơn này.
- 我们 需要 这份 菜单
- Chúng tôi cần menu này.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
- 他们 的 菜单 每周 更新 一次
- Thực đơn của họ được cập nhật hàng tuần.
- 买单 上 写 着 每 一道 菜 的 价格
- Trên hóa đơn ghi giá của từng món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
栏›
菜›