Đọc nhanh: 大唐狄公案 (đại đường địch công án). Ý nghĩa là: Ba vụ án giết người được giải quyết bởi thẩm phán Dee, tiểu thuyết năm 1949 của R. H. van Gulik, có chính trị gia thời nhà Đường Di Renjie 狄仁傑 | 狄仁杰 làm chủ nhân.
Ý nghĩa của 大唐狄公案 khi là Danh từ
✪ Ba vụ án giết người được giải quyết bởi thẩm phán Dee, tiểu thuyết năm 1949 của R. H. van Gulik, có chính trị gia thời nhà Đường Di Renjie 狄仁傑 | 狄仁杰 làm chủ nhân
Three Murder Cases Solved by Judge Dee, 1949 novel by R.H. van Gulik, featuring Tang Dynasty politician Di Renjie 狄仁傑|狄仁杰 [Di2 Rén jié] as master sleuth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大唐狄公案
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 这次 事故 对 公司 信誉 大 有关 碍
- sự việc này ảnh hưởng rất lớn đến danh dự của công ty.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 被 公安 立案 然后 刑事拘留
- Được công an lập án sau đó tạm giữ hình sự.
- 公使 升格 为 大使
- công sứ lên cấp đại sứ.
- 特命 全权 公使 派驻 国外 使馆 的 特命 全权 使节 , 仅 低于 大使
- Các đặc mệnh toàn quyền đã được bổ nhiệm để phục vụ tại các đại sứ quán nước ngoài, chỉ đứng dưới cấp đại sứ.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 秉公 断案
- xử án theo lẽ công
- 公案 小说
- tiểu thuyết vụ án ly kỳ phức tạp.
- 大家 正在 议 方案
- Mọi người đan bàn bạc phương án.
- 大麻 宫 的 抢劫案
- Có phải vụ cướp ở Cung điện Nồi không
- 大家 共同 夺 方案
- Mọi người cùng quyết định phương án.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 这个 案件 引起 了 公众 关注
- Vụ án này đã thu hút sự chú ý của công chúng.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 这是 一起 冤情 重大 的 冤案
- Đây là một vụ án oan sai quan trọng.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 这 在 各大 公司 都 是 司空见惯 的
- Điều này là phổ biến ở các công ty lớn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大唐狄公案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大唐狄公案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
唐›
大›
案›
狄›