Đọc nhanh: 苯甲酸 (bản giáp toan). Ý nghĩa là: a-xít ben-zô-ic (acid benzoic). 有机化合物,分子式C7H6O2,白色结晶,质轻, a-xít ben-zô-ích.
Ý nghĩa của 苯甲酸 khi là Danh từ
✪ a-xít ben-zô-ic (acid benzoic). 有机化合物,分子式C7H6O2,白色结晶,质轻
有消毒防腐作用,用来治癣、咽炎、鼻炎等也叫安息香酸
✪ a-xít ben-zô-ích
有机化合物, 分子式C7H6O2, 白色结晶, 质轻有消毒防腐作用, 用来治癣、咽炎、鼻炎等也叫安息香酸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯甲酸
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 妹妹 很 喜欢 喝 酸奶
- Em gái tôi rất thích uống sữa chua.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 左臂 酸痛
- cánh tay trái bị mỏi.
- 我 的 肌肉 酸痛
- Cơ bắp của tôi đau nhức.
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 尻 部 有点 酸痛
- Mông có chút đau nhức.
- 措大 习气 ( 寒酸气 )
- tính khí đồ gàn.
- 寒酸气
- tính khí bủn xỉn
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 硫酸 、 盐酸 都 是 常用 的 酸
- Axit sulfuric, axit clohidric đều là các axit thông dụng.
- 有机酸
- a-xít hữu cơ.
- 这个 菜 的 味道 酸酸的
- Vị của món ăn này chua chua.
- 尖酸刻薄
- chua ngoa cay nghiệt.
- 碳酸 饮料
- Đồ uống có gas
- 尖酸刻薄
- chanh chua cay nghiệt.
- 酸甜苦辣
- Chua ngọt đắng cay.
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 他 经历 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh ấy đã trải qua đủ mọi cung bậc cuộc sống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苯甲酸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苯甲酸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm甲›
苯›
酸›