Đọc nhanh: 艺术家用颜料 (nghệ thuật gia dụng nhan liệu). Ý nghĩa là: Chất màu; Chất nhuộm.
Ý nghĩa của 艺术家用颜料 khi là Danh từ
✪ Chất màu; Chất nhuộm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艺术家用颜料
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 这位 老 艺术家 非常 谦逊
- Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.
- 他 是 一个 陶瓷 艺术家
- Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 多才多艺 的 艺术家
- nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ
- 颜料 可以 用来 画画
- Màu có thể dùng để vẽ.
- 你 用 颜料 刮画 图画
- Bạn dùng sơn màu quết vẽ bức tranh.
- 这些 老 艺术家 都 是 我们 的 国宝
- những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta.
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 一个 艺术家 对 生活 对 现实 忿懑 他 的 作品 必然 孤冷 晦涩 难懂
- Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 这幅 画 标志 了 艺术家 的 风格
- Bức tranh này đánh dấu phong cách của nghệ sĩ.
- 艺术家 们 奉献 了 精彩 的 表演
- Các nghệ sĩ đã cống hiến những màn trình diễn xuất sắc.
- 她 是 英俊 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.
- 虹 先生 是 位 艺术家
- Ông Hồng là một nghệ sĩ.
- 她 是 真正 的 艺术家
- Cô ấy là một nghệ sĩ thực thụ.
- 她 推崇 这位 艺术家
- Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.
- 这位 艺术家 很 著名
- Người nghệ sĩ này rất nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艺术家用颜料
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艺术家用颜料 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
料›
术›
用›
艺›
颜›