行动艺术家 xíngdòng yìshùjiā

Từ hán việt: 【hành động nghệ thuật gia】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "行动艺术家" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hành động nghệ thuật gia). Ý nghĩa là: Nghệ sĩ trình diễn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 行动艺术家 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 行动艺术家 khi là Danh từ

Nghệ sĩ trình diễn

performance artist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行动艺术家

  • - 叹赏 tànshǎng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā de 作品 zuòpǐn

    - Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.

  • - 这位 zhèwèi lǎo 艺术家 yìshùjiā 非常 fēicháng 谦逊 qiānxùn

    - Người nghệ sĩ già rất khiêm tốn.

  • - shì 一个 yígè 陶瓷 táocí 艺术家 yìshùjiā

    - Anh ấy là một nghệ sĩ gốm sứ.

  • - 艺术家 yìshùjiā 巧妙 qiǎomiào 捕捉 bǔzhuō zhù de 笑容 xiàoróng

    - Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.

  • - 多才多艺 duōcáiduōyì de 艺术家 yìshùjiā

    - nhà nghệ thuật đa tài đa nghệ

  • - 这些 zhèxiē lǎo 艺术家 yìshùjiā dōu shì 我们 wǒmen de 国宝 guóbǎo

    - những nhà nghệ thuật lão luyện này đều là báu vật của nhà nước ta.

  • - 民间 mínjiān 艺术品 yìshùpǐn 博览会 bólǎnhuì yuè zhōng zài 北京 běijīng 举行 jǔxíng

    - Triển lãm nghệ thuật dân gian được tổ chức tại Bắc Kinh vào giữa tháng.

  • - 一个 yígè 艺术家 yìshùjiā duì 生活 shēnghuó duì 现实 xiànshí 忿懑 fènmèn de 作品 zuòpǐn 必然 bìrán 孤冷 gūlěng 晦涩 huìsè 难懂 nándǒng

    - Một người nghệ sĩ, giận dữ với cuộc sống và hiện thực, các tác phẩm của anh ta ắt sẽ cô đơn và khó hiểu.

  • - 艺术家 yìshùjiā de 罩衣 zhàoyī shàng 沾满 zhānmǎn le 颜料 yánliào

    - Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.

  • - 艺术家 yìshùjiā 营造 yíngzào le 一个 yígè 幻想 huànxiǎng 世界 shìjiè

    - Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.

  • - 这幅 zhèfú huà 标志 biāozhì le 艺术家 yìshùjiā de 风格 fēnggé

    - Bức tranh này đánh dấu phong cách của nghệ sĩ.

  • - 艺术家 yìshùjiā men 奉献 fèngxiàn le 精彩 jīngcǎi de 表演 biǎoyǎn

    - Các nghệ sĩ đã cống hiến những màn trình diễn xuất sắc.

  • - shì 英俊 yīngjùn de 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.

  • - hóng 先生 xiānsheng shì wèi 艺术家 yìshùjiā

    - Ông Hồng là một nghệ sĩ.

  • - shì 真正 zhēnzhèng de 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy là một nghệ sĩ thực thụ.

  • - 推崇 tuīchóng 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy tôn sùng nghệ sĩ này.

  • - 这位 zhèwèi 艺术家 yìshùjiā hěn 著名 zhùmíng

    - Người nghệ sĩ này rất nổi tiếng.

  • - 这是 zhèshì 天生 tiānshēng de 艺术家 yìshùjiā

    - Đây là một nghệ sĩ thiên phú.

  • - shì 一位 yīwèi 女性 nǚxìng 艺术家 yìshùjiā

    - Cô ấy là một nữ nghệ sĩ.

  • - 动画片 dònghuàpiān 绘制 huìzhì zhě 设计 shèjì 创作 chuàngzuò huò 制作 zhìzuò 动画片 dònghuàpiān de rén 艺术家 yìshùjiā huò 技术人员 jìshùrényuán

    - Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 行动艺术家

Hình ảnh minh họa cho từ 行动艺术家

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行动艺术家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao