自我陶醉 zìwǒ táozuì

Từ hán việt: 【tự ngã đào tuý】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "自我陶醉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tự ngã đào tuý). Ý nghĩa là: tự ái, tự thấm nhuần, tự hài lòng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 自我陶醉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 自我陶醉 khi là Thành ngữ

tự ái

narcissistic

tự thấm nhuần

self-imbued

tự hài lòng

self-satisfied

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我陶醉

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - 摩卡 mókǎ 自豪 zìháo

    - Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.

  • - 不再 bùzài wèi 此事 cǐshì 发愁 fāchóu le 顺其自然 shùnqízìrán ba

    - Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.

  • - 爸爸 bàba 虽然 suīrán 身材矮小 shēncáiǎixiǎo què yòng 自己 zìjǐ de 肩膀 jiānbǎng 撑起 chēngqǐ le 我们 wǒmen 这个 zhègè jiā

    - Bố tôi tuy vóc người thấp bé nhưng ông đã gánh vác gia đình chúng tôi bằng đôi vai của mình.

  • - 自从 zìcóng 上次 shàngcì 见到 jiàndào 以来 yǐlái yòu 长胖 zhǎngpàng le

    - Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.

  • - 爱情 àiqíng de 滋味 zīwèi ràng rén 陶醉 táozuì

    - Hương vị của tình yêu khiến người ta say mê.

  • - 深爱 shēnài 自己 zìjǐ

    - Tôi yêu bản thân hết sức.

  • - shì 一名 yīmíng 业余 yèyú 陶艺 táoyì 爱好者 àihàozhě

    - Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư

  • - 我们 wǒmen yào 懂得 dǒngde 爱护 àihù 自己 zìjǐ

    - Chúng ta phải biết yêu bản thân mình.

  • - 总爱 zǒngài zài 人前 rénqián 自我 zìwǒ

    - Anh ấy rất thích thể hiện bản thân.

  • - 来自 láizì 巴基斯坦 bājīsītǎn

    - Tôi đến từ Pakistan.

  • - 我们 wǒmen yào 爱惜 àixī 大自然 dàzìrán

    - Chúng ta phải trân trọng thiên nhiên.

  • - 他们 tāmen 陶醉 táozuì zài 胜利 shènglì de 喜悦 xǐyuè zhōng

    - Họ say mê trong niềm vui chiến thắng.

  • - 偏狭 piānxiá de 视野 shìyě shàng 开阔 kāikuò de 狭隘 xiáài 自我 zìwǒ wèi 中心 zhōngxīn de

    - Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.

  • - de 微笑 wēixiào ràng 陶醉 táozuì

    - Nụ cười của em làm anh say đắm.

  • - 大自然 dàzìrán de měi 令人 lìngrén 陶醉 táozuì

    - Vẻ đẹp của tự nhiên khiến người ta say mê.

  • - 秀丽 xiùlì de 风光 fēngguāng lìng 陶醉 táozuì

    - Khung cảnh đẹp đẽ khiến tôi say mê.

  • - 陶醉 táozuì 大自然 dàzìrán de 美景 měijǐng

    - Cô ấy say mê vẻ đẹp của thiên nhiên.

  • - 我们 wǒmen 陶醉 táozuì zài zhè 美好 měihǎo de 时光 shíguāng zhōng

    - Chúng tôi chìm đắm trong khoảng thời gian tươi đẹp này.

  • - 我们 wǒmen 陶醉 táozuì zài 这里 zhèlǐ de 绿水青山 lǜshuǐqīngshān 之中 zhīzhōng

    - Chúng tôi chìm đắm trong làn nước xanh và núi non nơi đây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 自我陶醉

Hình ảnh minh họa cho từ 自我陶醉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自我陶醉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+8 nét)
    • Pinyin: Zuì
    • Âm hán việt: Tuý
    • Nét bút:一丨フノフ一一丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWYOJ (一田卜人十)
    • Bảng mã:U+9189
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào , Táo , Yáo
    • Âm hán việt: Dao , Giao , Đào
    • Nét bút:フ丨ノフノ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLPOU (弓中心人山)
    • Bảng mã:U+9676
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa