Đọc nhanh: 自我反思 (tự ngã phản tư). Ý nghĩa là: tự phản ánh (quá trình để hiểu, đánh giá và suy nghĩ về hoạt động tinh thần bên trong của một người).
Ý nghĩa của 自我反思 khi là Động từ
✪ tự phản ánh (quá trình để hiểu, đánh giá và suy nghĩ về hoạt động tinh thần bên trong của một người)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我反思
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 我 深爱 自己
- Tôi yêu bản thân hết sức.
- 她 的 见解 让 我 反思
- Ý kiến của cô ấy khiến tôi suy nghĩ.
- 他 的 自私 让 我 感到 反胃
- Sự ích kỷ của anh ấy làm tôi thấy ghê tởm.
- 我们 应该 坚决 反对 男尊女卑 的 思想
- Chúng ta nên kiên quyết phản đối tư tưởng trọng nam khinh nữ
- 她 喜欢 反思 自己 的 过去
- Cô ấy thích suy nghĩ lại quá khứ của mình.
- 我 的 意思 跟 你 正相反
- Ý tôi là hoàn toàn ngược lại với bạn.
- 我 这 是 转述 老师 的话 , 不是 我 自己 的 意思
- tôi chỉ nhắc lại lời thầy, không phải ý của tôi.
- 我 想 端正 自己 的 思想
- Tôi muốn chỉnh đốn lại suy nghĩ của mình.
- 我 独自 思考问题
- Tôi tự mình suy nghĩ về vấn đề.
- 独处 可以 帮助 你 自我 反省
- Ở một mình có thể giúp bạn tự suy ngẫm.
- 他 自我 反省 了 自己 的 错误
- Anh ấy tự kiểm điểm lỗi lầm của mình.
- 我 需要 自我 反思 一下
- Tôi cần tự mình suy ngẫm một chút.
- 她 每天 都 进行 自我 反省
- Cô ấy tự kiểm điểm bản thân mỗi ngày.
- 你 需要 反思 自己 的 错误
- Bạn cần suy ngẫm về những sai lầm của mình.
- 她 认真反思 了 自己 的 错误
- Cô ấy đã nghiêm túc suy nghĩ lại sai lầm của mình.
- 他 需要 自我 反省 和 重新 思考
- Anh ấy cần phải tự phê bình và suy nghĩ lại.
- 我会 反思 我 的 决定
- Tôi sẽ suy nghĩ lại về quyết định của mình.
- 我 每天 都 反思 我 的 错误
- Tôi mỗi ngày đều suy ngẫm về sai lầm của mình.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自我反思
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自我反思 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
思›
我›
自›