Đọc nhanh: 膨胀 (bành trướng). Ý nghĩa là: giãn; phình; nở ra; giãn nở; phình to, bành trướng; tăng thêm; phồng lên; lạm phát, kiêu ngạo; tự mãn; hống hách; huênh hoang; tự cao tự đại. Ví dụ : - 金属在高温下会膨胀。 Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.. - 木材遇水会膨胀。 Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.. - 橡胶在高温下会膨胀。 Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
Ý nghĩa của 膨胀 khi là Động từ
✪ giãn; phình; nở ra; giãn nở; phình to
由于温度增高或其他因素; 物体的长度或体积增加参看 (线膨胀); (体膨胀)
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bành trướng; tăng thêm; phồng lên; lạm phát
借指某些事物扩大或增长
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 通货膨胀 导致 物价上涨
- Lạm phát khiến giá cả tăng cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 膨胀 khi là Tính từ
✪ kiêu ngạo; tự mãn; hống hách; huênh hoang; tự cao tự đại
形容人自大; 自负的心理状态
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 自信 过度 会 让 人 膨胀
- Quá tự tin sẽ khiến người ta kiêu ngạo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨胀
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 通货膨胀
- lạm phát
- 通货膨胀
- nạn lạm phát.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 物体 开始 膨胀
- Vật thể bắt đầu nở ra.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 通货膨胀率 目前 较 高
- Tỷ lệ lạm phát hiện tại khá cao.
- 自信 过度 会 让 人 膨胀
- Quá tự tin sẽ khiến người ta kiêu ngạo.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 我们 必须 控制 通货膨胀
- Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.
- 通货膨胀 导致 物价上涨
- Lạm phát khiến giá cả tăng cao.
- 绝大部分 物体 受热 则 膨胀
- tuyệt đại bộ phận vật thể khi gặp nóng thì nở ra.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 早期 宇宙 中 膨胀 子 的 引力波 特性
- Dấu hiệu sóng hấp dẫn của các luồng khí trong vũ trụ sơ khai.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膨胀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膨胀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胀›
膨›