非金属膨胀螺栓 fēi jīnshǔ péngzhàng luóshuān

Từ hán việt: 【phi kim thuộc bành trướng loa xuyên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "非金属膨胀螺栓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phi kim thuộc bành trướng loa xuyên). Ý nghĩa là: Chốt đóng vào tường; không bằng kim loại.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 非金属膨胀螺栓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 非金属膨胀螺栓 khi là Danh từ

Chốt đóng vào tường; không bằng kim loại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非金属膨胀螺栓

  • - 橡胶 xiàngjiāo zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - 烈属 lièshǔ 优抚金 yōufǔjīn

    - Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.

  • - 铁是 tiěshì 金属元素 jīnshǔyuánsù 之一 zhīyī

    - Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.

  • - měi 元素 yuánsù shì 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.

  • - 有否 yǒufǒu 法例 fǎlì huò 规例 guīlì 容许 róngxǔ 以非 yǐfēi zhēn 金白银 jīnbáiyín 买卖 mǎimài 股票 gǔpiào

    - Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?

  • - 克鲁格 kèlǔgé 金币 jīnbì 南非共和国 nánfēigònghéguó 发行 fāxíng de 一盎司 yīàngsī 金币 jīnbì

    - Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.

  • - 战胜 zhànshèng 那个 nàgè 金属 jīnshǔ 王八蛋 wángbādàn

    - Đánh bại tên khốn bạch kim.

  • - 金属表面 jīnshǔbiǎomiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt kim loại rất mịn màng.

  • - 可以 kěyǐ yòng 铆钉 mǎodīng 这些 zhèxiē 金属板 jīnshǔbǎn 固定 gùdìng zài 一起 yìqǐ ma

    - Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?

  • - 合金 héjīn de 性质 xìngzhì 非常 fēicháng 稳定 wěndìng

    - Tính chất của hợp kim rất ổn định.

  • - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - lạm phát

  • - 通货膨胀 tōnghuòpéngzhàng

    - nạn lạm phát.

  • - měi shì 银白色 yínbáisè de 金属 jīnshǔ

    - Magie là kim loại màu bạc.

  • - 金是 jīnshì 贵重 guìzhòng de 金属 jīnshǔ

    - Vàng là kim loại quý.

  • - 稀有金属 xīyǒujīnshǔ

    - kim loại hiếm.

  • - 某种 mǒuzhǒng 金属 jīnshǔ

    - Một số loại kim loại?

  • - 提纯 tíchún 金属 jīnshǔ

    - tinh luyện kim loại

  • - 金刚砂 jīngāngshā shì 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng de 金属 jīnshǔ 物质 wùzhì

    - Cát kim cương là một chất kim loại rất cứng.

  • - 金属 jīnshǔ zài 高温 gāowēn 下会 xiàhuì 膨胀 péngzhàng

    - Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.

  • - tàn shì 一种 yīzhǒng fēi 金属元素 jīnshǔyuánsù

    - Các-bon là một nguyên tố phi kim.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 非金属膨胀螺栓

Hình ảnh minh họa cho từ 非金属膨胀螺栓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 非金属膨胀螺栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuān
    • Âm hán việt: Thuyên , Xuyên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMG (木人一土)
    • Bảng mã:U+6813
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPO (月心人)
    • Bảng mã:U+80C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+12 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bành
    • Nét bút:ノフ一一一丨一丨フ一丶ノ一ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGTH (月土廿竹)
    • Bảng mã:U+81A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:C (金)
    • Bảng mã:U+91D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao