Đọc nhanh: 膨胀螺钉 (bành trướng loa đinh). Ý nghĩa là: Vít nở.
Ý nghĩa của 膨胀螺钉 khi là Danh từ
✪ Vít nở
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膨胀螺钉
- 橡胶 在 高温 下会 膨胀
- Cao su sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 螺丝钉 儿
- cái đinh ốc; cái ốc vít
- 紧一紧 螺丝钉
- Tôi vừa mua một cái tua vít lưỡi dẹt 2 cạnh
- 这 螺丝钉 松动 了
- Ốc này bị lỏng rồi.
- 螺钉 与 螺母 的 口径 不合
- chi tiết kỹ thuật của ốc đinh và mũ ốc vít không đạt chất lượng.
- 把 螺丝钉 往 紧里 拧 一 拧
- Vặn chặt đinh ốc lại.
- 通货膨胀
- lạm phát
- 通货膨胀
- nạn lạm phát.
- 遏制 通货膨胀
- kiềm chế lạm phát.
- 物体 开始 膨胀
- Vật thể bắt đầu nở ra.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 气体 在 高温 下 膨胀
- Chất khí giãn nở ở nhiệt độ cao.
- 城市 规模 不断 膨胀
- Quy mô thành phố ngày càng mở rộng.
- 他 最近 有点 膨胀 了
- Anh ta gần đây khá là hống hách.
- 他 的 野心 不断 膨胀
- Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.
- 金属 在 高温 下会 膨胀
- Kim loại sẽ nở ra khi ở nhiệt độ cao.
- 自信 过度 会 让 人 膨胀
- Quá tự tin sẽ khiến người ta kiêu ngạo.
- 别 让 自己 变得 太 膨胀
- Đừng để bản thân trở nên quá kiêu ngạo..
- 我们 必须 控制 通货膨胀
- Chúng ta phải kiểm soát lạm phát.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 膨胀螺钉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膨胀螺钉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胀›
膨›
螺›
钉›