Hán tự: 脸
Đọc nhanh: 脸 (kiểm.thiểm). Ý nghĩa là: mặt, phía mặt; phía trên; bề mặt, mặt; mặt mũi (lòng tự trọng). Ví dụ : - 她有一张漂亮的脸。 Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.. - 他的脸圆圆的。 Mặt của anh ấy tròn tròn.. - 那门脸儿装饰漂亮。 Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
Ý nghĩa của 脸 khi là Danh từ
✪ mặt
头的前部,从额到下巴
- 她 有 一张 漂亮 的 脸
- Cô ấy có một khuôn mặt xinh đẹp.
- 他 的 脸 圆圆的
- Mặt của anh ấy tròn tròn.
✪ phía mặt; phía trên; bề mặt
某些物体的前部
- 那 门脸儿 装饰 漂亮
- Mặt cửa được trang trí đẹp mắt.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
✪ mặt; mặt mũi (lòng tự trọng)
情面; 面子
- 你 这样 我 丢脸
- Bạn như thế này làm tôi mất mặt.
- 他 这个 人真 不要脸
- Anh ấy người này thật là không biết xấu hổ.
✪ vẻ mặt; nét mặt; biểu cảm
脸上的表情
- 她 把 脸 一变 , 开始 哭 起来
- Sắc mặt cô thay đổi và cô bắt đầu khóc.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 脸
✪ Động từ ( 洗/ 擦/ 刮 ) +脸
Rửa mặt; lau mặt
- 小 明 早晚 都 要 洗脸
- Buổi sáng và tối Tiểu Minh đều rửa mặt.
- 她 擦 脸
- Cô ấy lau mặt.
So sánh, Phân biệt 脸 với từ khác
✪ 脸 vs 面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸
- 我 弟弟 让 我 丢脸
- Em trai làm tôi mất mặt.
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 满脸 的 汗
- Mồ hôi đầy mặt.
- 脸上 汗津津 的
- trên mặt đầy mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 妹妹 一脸 妒忌 地 怒视 着 哥哥
- cô em gái trừng mắt nhìn anh trai mình với ánh mắt ghen tị.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 门脸儿
- mặt cửa.
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 没皮没脸
- không còn mặt mũi nào nữa.
- 白净 脸皮
- mặt mũi trắng tinh.
- 撕 不破 脸皮
- không tài nào làm mất thể diện.
- 你 的 脸开 过光 啊
- Mặt anh được phù phép rồi à
- 他 脸上 显露出 忧愁
- Trên mặt anh ấy lộ ra sự lo lắng.
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 她 擦 脸
- Cô ấy lau mặt.
- 他 脸 冻僵 了
- Mặt anh ấy lạnh cóng.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 歪戴 着 帽子 , 耸 着 肩膀 , 满脸 流气
- đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脸›