Hán tự: 育
Đọc nhanh: 育 (dục). Ý nghĩa là: nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng, giáo dục; bồi dưỡng, sinh; sinh sản. Ví dụ : - 父母需要育孩子。 Bố mẹ cần nuôi dạy con cái.. - 他们育了三个孩子。 Họ đã nuôi ba đứa trẻ.. - 学校的使命是育学生。 Sứ mệnh của trường học là giáo dục học sinh.
Ý nghĩa của 育 khi là Động từ
✪ nuôi; nuôi nấng; nuôi dưỡng
养活;培育
- 父母 需要 育 孩子
- Bố mẹ cần nuôi dạy con cái.
- 他们 育 了 三个 孩子
- Họ đã nuôi ba đứa trẻ.
✪ giáo dục; bồi dưỡng
教育;培养(人才)
- 学校 的 使命 是育 学生
- Sứ mệnh của trường học là giáo dục học sinh.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
✪ sinh; sinh sản
生孩子
- 她育 有 两个 孩子
- Cô ấy sinh được hai đứa con.
- 她 打算 在 明年 生育
- Cô ấy dự định sẽ sinh con vào năm sau.
Ý nghĩa của 育 khi là Danh từ
✪ giáo dục
教育
- 这里 的 育 质量 非常 好
- Chất lượng giáo dục ở đây rất tốt.
- 艺术 育 也 很 重要
- Giáo dục nghệ thuật cũng rất quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 育
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 她 为 孩子 的 教育 问题 发愁
- Cô ấy buồn phiền vì vấn đề giáo dục con.
- 教育 启蒙 人民
- Giáo dục khai sáng người dân.
- 老师 进行 启蒙教育
- Giáo viên thực hiện giáo dục nhập môn.
- 抚育 幼畜
- chăm sóc động thực vật còn non.
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 他 是 个 体育 爱好者
- Anh ấy là người đam mê thể thao.
- 他 是 一个 体育运动 爱好者
- Anh ấy là một người đam mê thể thao.
- 父母 教育 孩子 爱护 环境
- Cha mẹ giáo dục con cái bảo vệ môi trường.
- 养育 子女
- nuôi dạy con cái
- 培育 树苗
- Chăm chút cây con.
- 精心 培育 良种
- chuyên tâm bồi dưỡng và giáo dục những hạt giống tốt.
- 教育 旨在 培养人才
- Giáo dục nhằm đào tạo nhân tài.
- 父母 培育 孩子 成长
- Cha mẹ nuôi dưỡng con cái trưởng thành.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 农民 培育 健康 的 家禽
- Nông dân nuôi dưỡng gia cầm khỏe mạnh.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 当代 世俗 世界 中 的 宗教 教育
- Giáo dục tôn giáo trong Thế giới Thế tục Đương đại
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 对于 以 人为 主体 的 美发业 来说 , 教育 训练 是 很 重要 的 课题
- Đối với ngành công nghiệp làm tóc mà nói, bồi dưỡng và đào tạo là những vấn đề rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 育
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 育 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm育›