肃清瓜葛 sùqīng guāgé

Từ hán việt: 【túc thanh qua cát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肃清瓜葛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (túc thanh qua cát). Ý nghĩa là: Vạch rõ ranh giới; phân định. Ví dụ : - Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肃清瓜葛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肃清瓜葛 khi là Thành ngữ

Vạch rõ ranh giới; phân định

Ví dụ:
  • - zài 商场 shāngchǎng yào 感情 gǎnqíng 生意 shēngyì 肃清 sùqīng 瓜葛 guāgé

    - Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃清瓜葛

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 洛河 luòhé de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước sông Lạc rất trong xanh.

  • - 清洁剂 qīngjiéjì zài 哪儿 nǎér ya

    - Nước lau sàn đâu rồi ạ?

  • - zhè 西瓜皮 xīguāpí 好吃 hǎochī ya

    - Vỏ dưa hấu này cũng không ngon chút nào!

  • - 敦煌 dūnhuáng shì 甘肃 gānsù 西部 xībù de 一个 yígè 县份 xiànfèn

    - Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.

  • - 清越 qīngyuè de 歌声 gēshēng

    - tiếng hát véo von.

  • - 尽快 jǐnkuài 肃清 sùqīng 障碍 zhàngài

    - Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.

  • - zài 商场 shāngchǎng yào 感情 gǎnqíng 生意 shēngyì 肃清 sùqīng 瓜葛 guāgé

    - Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn

  • - 肃清 sùqīng 遗毒 yídú

    - quét sạch nọc độc còn sót lại.

  • - 肃清流毒 sùqīngliúdú

    - loại bỏ thứ nọc độc còn sót lại.

  • - 肃清流毒 sùqīngliúdú

    - quét sạch nộc độc

  • - 肃清 sùqīng 余毒 yúdú

    - quét sạch mọi nọc độc còn sót lại

  • - 斩除 zhǎnchú 过往 guòwǎng 瓜葛 guāgé

    - Cắt đứt mọi ràng buộc trong quá khứ.

  • - 努力 nǔlì 肃清 sùqīng 隐患 yǐnhuàn

    - Cố gắng dọn sạch mối nguy hiểm ẩn.

  • - 开始 kāishǐ 肃清残敌 sùqīngcándí

    - Bắt đầu quét sạch quân địch còn sót lại.

  • - 那次 nàcì 离婚 líhūn 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ ér yòu 纠葛 jiūgé 不清 bùqīng

    - Lần ly hôn đó vừa làm người khác đau khổ lại vừa có gút mắc không rõ.

  • - 黄瓜 huángguā de 味道 wèidao hěn 清爽 qīngshuǎng

    - Dưa chuột có vị rất thanh mát.

  • - 此事 cǐshì 没有 méiyǒu 瓜葛 guāgé

    - anh ấy không liên quan đến việc này.

  • - gēn 投机倒把 tóujīdǎobǎ 分子 fènzǐ yǒu 瓜葛 guāgé

    - nó có dính líu với bọn đầu cơ.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肃清瓜葛

Hình ảnh minh họa cho từ 肃清瓜葛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肃清瓜葛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 瓜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Qua
    • Nét bút:ノノフ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVIO (竹女戈人)
    • Bảng mã:U+74DC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc
    • Nét bút:フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XLX (重中重)
    • Bảng mã:U+8083
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Gé , Gě
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAPV (廿日心女)
    • Bảng mã:U+845B
    • Tần suất sử dụng:Cao