Đọc nhanh: 肃清反革命分子 (túc thanh phản cách mệnh phân tử). Ý nghĩa là: viết tắt cho 肅反 | 肃反, thanh trừng những người phản cách mạng (đặc biệt là cuộc thanh trừng của Stalin năm 1930 và cuộc thanh trừng của Mao 1955-57).
Ý nghĩa của 肃清反革命分子 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 肅反 | 肃反
abbr. to 肅反|肃反
✪ thanh trừng những người phản cách mạng (đặc biệt là cuộc thanh trừng của Stalin năm 1930 và cuộc thanh trừng của Mao 1955-57)
purge of counterrevolutionaries (esp. Stalin's purges of the 1930 and Mao's purges 1955-57)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃清反革命分子
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 这个 报告 详细 地 阐发 了 国际主义 对 无产阶级 革命 的 意义
- bài báo cáo này đã trình bày tỉ mỉ và phát huy được ý nghĩa của chủ nghĩa quốc tế đối với cuộc cách mạng của giai cấp vô sản.
- 帝国主义 任意 摆布 弱小 国家 命运 的 日子 已经 一去不复返了
- thời kỳ chủ nghĩa đế quốc tuỳ tiện chi phối các nước nhỏ yếu đã không còn nữa.
- 那子 猪 十分 可爱
- Heo con đó rất đáng yêu.
- 这 面 镜子 很 清晰
- Chiếc gương này rất rõ.
- 父母 对 孩子 过分 溺爱
- Cha mẹ quá mức nuông chiều con cái.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 镇压 反革命
- đàn áp phần tử phản cách mạng
- 镇压 反革命
- đàn áp bọn phản cách mạng
- 知识分子 在 民主革命 中 扮演 了 重要 角色
- phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
- 散布 革命 种子
- gieo trồng hạt giống cách mạng.
- 播下 革命 的 种子
- Gieo mầm cách mạng.
- 反革命 言论
- ngôn luận phản cách mạng
- 反革命 活动
- hoạt động phản cách mạng
- 他 被 指控 为 反革命 分子
- Anh ta bị buộc tội là phần tử phản cách mạng.
- 他 成分 是 革命者
- Anh ấy thuộc giai cấp cách mạng.
- 现行 反革命 分子
- Bọn phản cách mạng đang hoạt động.
- 他 是 一 撮 反动分子 的 成员
- Anh ta là thành viên của một nhóm phần tử phản động.
- 他们 的 反革命 嗅觉 是 很 灵 的
- khứu giác của bọn phản cách mạng rất nhạy
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肃清反革命分子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肃清反革命分子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
反›
命›
子›
清›
肃›
革›