耀眼 yàoyǎn

Từ hán việt: 【diệu nhãn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "耀眼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 耀

Đọc nhanh: 耀 (diệu nhãn). Ý nghĩa là: sáng chói; lóa mắt; chói mắt; chói chang, nổi bật; hấp dẫn; rực rỡ; bắt mắt. Ví dụ : - 耀。 Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.. - 线耀。 Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.. - 耀。 Tia sáng này khiến người ta cảm thấy chói mắt.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 耀眼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 耀眼 khi là Tính từ

sáng chói; lóa mắt; chói mắt; chói chang

光线强烈,使人眼花

Ví dụ:
  • - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.

  • - zhè 束光 shùguāng ràng rén 感到 gǎndào 耀眼 yàoyǎn

    - Tia sáng này khiến người ta cảm thấy chói mắt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

nổi bật; hấp dẫn; rực rỡ; bắt mắt

形容光彩夺目,引人注目

Ví dụ:
  • - 这幅 zhèfú huà de 色彩 sècǎi hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Màu sắc của bức tranh này rất rực rỡ.

  • - zài 舞台 wǔtái shàng 非常 fēicháng 耀眼 yàoyǎn

    - Cô ấy tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.

  • - xīn 产品 chǎnpǐn de 设计 shèjì hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Thiết kế của sản phẩm mới rất bắt mắt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 耀眼

耀眼 + 的 + Danh từ (钻石/流星/明星/...)

"耀眼" vai trò định ngữ

Ví dụ:
  • - 耀眼 yàoyǎn de 流星 liúxīng 划过 huáguò 夜空 yèkōng

    - Ngôi sao băng sáng chói vụt qua bầu trời đêm.

  • - 耀眼 yàoyǎn de 明星 míngxīng zài 舞台 wǔtái shàng 闪耀 shǎnyào

    - Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.

  • - 耀眼 yàoyǎn de 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 星星 xīngxing

    - Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Tính từ (漂亮/亮/黄/红/...) + 得 + 耀眼

bổ ngữ mức độ

Ví dụ:
  • - zhè 灯光 dēngguāng 亮得 liàngdé 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng này sáng đến mức chói mắt.

  • - de 裙子 qúnzi 漂亮 piàoliàng 耀眼 yàoyǎn

    - Váy của cô ấy đẹp rực rỡ đến chói mắt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耀眼

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 银制 yínzhì shi 闪耀着 shǎnyàozhe 光芒 guāngmáng

    - hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.

  • - 太阳 tàiyang de 光芒 guāngmáng hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.

  • - 太阳 tàiyang 放射出 fàngshèchū 耀眼 yàoyǎn de 光芒 guāngmáng

    - Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.

  • - 耀眼 yàoyǎn de 钻石 zuànshí 闪耀 shǎnyào 星星 xīngxing

    - Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.

  • - 阳光 yángguāng 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh nắng chói mắt.

  • - 窗外 chuāngwài de 光线 guāngxiàn hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.

  • - 镀金 dùjīn de 顶尖 dǐngjiān zài 阳光 yángguāng xià 十分 shífēn 耀眼 yàoyǎn

    - Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.

  • - 耀眼 yàoyǎn de 明星 míngxīng zài 舞台 wǔtái shàng 闪耀 shǎnyào

    - Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.

  • - 金锤 jīnchuí 格外 géwài 耀眼 yàoyǎn

    - Cái chùy vàng đó rất nổi bật.

  • - zài 兰色 lánsè 天空 tiānkōng de 耀眼 yàoyǎn 背景 bèijǐng 衬托 chèntuō xià kàn 山峰 shānfēng dǐng shì 灰色 huīsè de

    - Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.

  • - 耀眼 yàoyǎn de 流星 liúxīng 一瞬间 yīshùnjiān 便 biàn zài 夜空 yèkōng zhōng 消失 xiāoshī le

    - Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.

  • - 这幅 zhèfú huà de 色彩 sècǎi hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Màu sắc của bức tranh này rất rực rỡ.

  • - de 裙子 qúnzi 漂亮 piàoliàng 耀眼 yàoyǎn

    - Váy của cô ấy đẹp rực rỡ đến chói mắt.

  • - zhè 灯光 dēngguāng 亮得 liàngdé 耀眼 yàoyǎn

    - Ánh sáng này sáng đến mức chói mắt.

  • - 彩虹 cǎihóng 格外 géwài 耀眼 yàoyǎn

    - Cầu vồng đặc biệt rực rỡ.

  • - 耀眼 yàoyǎn de 流星 liúxīng 划过 huáguò 夜空 yèkōng

    - Ngôi sao băng sáng chói vụt qua bầu trời đêm.

  • - zhè 束光 shùguāng ràng rén 感到 gǎndào 耀眼 yàoyǎn

    - Tia sáng này khiến người ta cảm thấy chói mắt.

  • - zài 舞台 wǔtái shàng 非常 fēicháng 耀眼 yàoyǎn

    - Cô ấy tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.

  • - xīn 产品 chǎnpǐn de 设计 shèjì hěn 耀眼 yàoyǎn

    - Thiết kế của sản phẩm mới rất bắt mắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 耀眼

Hình ảnh minh họa cho từ 耀眼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耀眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 耀

    Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+14 nét)
    • Pinyin: Yào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフフ丶一フ丶一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:FUSMG (火山尸一土)
    • Bảng mã:U+8000
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa