Đọc nhanh: 耀眼 (diệu nhãn). Ý nghĩa là: sáng chói; lóa mắt; chói mắt; chói chang, nổi bật; hấp dẫn; rực rỡ; bắt mắt. Ví dụ : - 太阳的光芒很耀眼。 Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.. - 窗外的光线很耀眼。 Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.. - 这束光让人感到耀眼。 Tia sáng này khiến người ta cảm thấy chói mắt.
Ý nghĩa của 耀眼 khi là Tính từ
✪ sáng chói; lóa mắt; chói mắt; chói chang
光线强烈,使人眼花
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 这 束光 让 人 感到 耀眼
- Tia sáng này khiến người ta cảm thấy chói mắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nổi bật; hấp dẫn; rực rỡ; bắt mắt
形容光彩夺目,引人注目
- 这幅 画 的 色彩 很 耀眼
- Màu sắc của bức tranh này rất rực rỡ.
- 她 在 舞台 上 非常 耀眼
- Cô ấy tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 新 产品 的 设计 很 耀眼
- Thiết kế của sản phẩm mới rất bắt mắt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 耀眼
✪ 耀眼 + 的 + Danh từ (钻石/流星/明星/...)
"耀眼" vai trò định ngữ
- 耀眼 的 流星 划过 夜空
- Ngôi sao băng sáng chói vụt qua bầu trời đêm.
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ Tính từ (漂亮/亮/黄/红/...) + 得 + 耀眼
bổ ngữ mức độ
- 这 灯光 亮得 耀眼
- Ánh sáng này sáng đến mức chói mắt.
- 她 的 裙子 漂亮 得 耀眼
- Váy của cô ấy đẹp rực rỡ đến chói mắt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耀眼
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 耀眼 的 钻石 闪耀 如 星星
- Ánh sáng kim cương lấp lánh như ngôi sao.
- 阳光 耀眼
- Ánh nắng chói mắt.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 耀眼 的 明星 在 舞台 上 闪耀
- Ngôi sao tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 那 把 金锤 格外 耀眼
- Cái chùy vàng đó rất nổi bật.
- 在 兰色 天空 的 耀眼 背景 衬托 下 看 去 , 山峰 顶 是 灰色 的
- Nhìn từ nền trời màu lam lấp lánh, đỉnh núi trở nên màu xám.
- 耀眼 的 流星 , 一瞬间 便 在 夜空 中 消失 了
- Sao băng chói sáng biến mất ngay lập tức trên bầu trời đêm.
- 这幅 画 的 色彩 很 耀眼
- Màu sắc của bức tranh này rất rực rỡ.
- 她 的 裙子 漂亮 得 耀眼
- Váy của cô ấy đẹp rực rỡ đến chói mắt.
- 这 灯光 亮得 耀眼
- Ánh sáng này sáng đến mức chói mắt.
- 彩虹 格外 耀眼
- Cầu vồng đặc biệt rực rỡ.
- 耀眼 的 流星 划过 夜空
- Ngôi sao băng sáng chói vụt qua bầu trời đêm.
- 这 束光 让 人 感到 耀眼
- Tia sáng này khiến người ta cảm thấy chói mắt.
- 她 在 舞台 上 非常 耀眼
- Cô ấy tỏa sáng rực rỡ trên sân khấu.
- 新 产品 的 设计 很 耀眼
- Thiết kế của sản phẩm mới rất bắt mắt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 耀眼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 耀眼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眼›
耀›
ảm đạm; tối tăm; sạm; xỉn; xám xịt; mờ (ánh sáng, màu sắc)
ảm đạm; tối tăm; u ám
mờ tối; tối; mờ mịt; lờ mờ; u ámu tối
ảm đạm; u ám; u tối; không rõ ràng
âm u; u ám; sầm; sa sầm
loá mắt; chói mắt; rực rỡloé mắt
óng ánh; lóng lánh; rực rỡ; lộng lẫy; sáng chói; choáng lộn; rỡ ràng; rỡ
Nhấp Nháy, Lập Loè, Lấp Lánh (Ánh Sáng)
Rõ Ràng, Nổi Bật, Dễ Thấy
chói mắt; hào nhoáng; loè loẹt; loé mắtgai mắt; chướng mắt; ngứa mắt; nhặm mắt; lạ mắt; gai; trái mắt
Sáng, Sáng Choang, Sáng Sủa