Đọc nhanh: 翻译岗位 (phiên dịch cương vị). Ý nghĩa là: Chức vụ phiên dịch. Ví dụ : - 在翻译岗位上,他要自己做好他的工作。 trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
Ý nghĩa của 翻译岗位 khi là Danh từ
✪ Chức vụ phiên dịch
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻译岗位
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 合理 搭配 人员 岗位
- Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.
- 高层 岗位
- cương vị cao
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 他 充当 了 翻译
- Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.
- 翻译 外国 小说
- Dịch tiểu thuyết nước ngoài
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 他 当过 三年 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.
- 把 密码 翻译 出来
- Dịch mật mã ra.
- Happy 被 翻译成 快乐
- Happy được dịch là vui vẻ.
- 他 是 一个 好 翻译
- Anh ấy là một phiên dịch giỏi.
- 他 给 我们 当 翻译
- Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi.
- 我 给 我 老板 当 翻译
- Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.
- 在 翻译 岗位 上 , 他 要 自己 做好 他 的 工作
- trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻译岗位
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻译岗位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm位›
岗›
翻›
译›