翻译岗位 fānyì gǎngwèi

Từ hán việt: 【phiên dịch cương vị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻译岗位" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên dịch cương vị). Ý nghĩa là: Chức vụ phiên dịch. Ví dụ : - 。 trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻译岗位 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻译岗位 khi là Danh từ

Chức vụ phiên dịch

Ví dụ:
  • - zài 翻译 fānyì 岗位 gǎngwèi shàng yào 自己 zìjǐ 做好 zuòhǎo de 工作 gōngzuò

    - trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻译岗位

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - 翻过 fānguò 山岗 shāngāng 就是 jiùshì 一马平川 yīmǎpíngchuān le

    - qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.

  • - 哨站 shàozhàn 岗位 gǎngwèi 卫兵 wèibīng huò 哨兵 shàobīng de 指派 zhǐpài de 站岗 zhàngǎng 位置 wèizhi

    - Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực

  • - 翻译 fānyì de shū 出版 chūbǎn de 事儿 shìer 黄了 huángle

    - Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.

  • - 巴不得 bābùdé 立刻 lìkè 回到 huídào 自己 zìjǐ 岗位 gǎngwèi shàng

    - anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình

  • - 合理 hélǐ 搭配 dāpèi 人员 rényuán 岗位 gǎngwèi

    - Phân bổ vị trí nhân viên hợp lý.

  • - 高层 gāocéng 岗位 gǎngwèi

    - cương vị cao

  • - 那本书 nàběnshū 翻译成 fānyìchéng le 中文 zhōngwén

    - Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.

  • - zhè 本书 běnshū bèi 翻译成 fānyìchéng 多种 duōzhǒng 译文 yìwén bìng 行销 xíngxiāo 全球 quánqiú

    - Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.

  • - 充当 chōngdāng le 翻译 fānyì

    - Anh ấy đóng vai trò là người phiên dịch.

  • - 翻译 fānyì 外国 wàiguó 小说 xiǎoshuō

    - Dịch tiểu thuyết nước ngoài

  • - 擅长 shàncháng 外文 wàiwén 翻译 fānyì

    - Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.

  • - 当过 dāngguò 三年 sānnián 翻译 fānyì

    - Anh ấy làm phiên dịch viên ba năm rồi.

  • - 密码 mìmǎ 翻译 fānyì 出来 chūlái

    - Dịch mật mã ra.

  • - Happy bèi 翻译成 fānyìchéng 快乐 kuàilè

    - Happy được dịch là vui vẻ.

  • - shì 一个 yígè hǎo 翻译 fānyì

    - Anh ấy là một phiên dịch giỏi.

  • - gěi 我们 wǒmen dāng 翻译 fānyì

    - Anh ấy làm phiên dịch cho chúng tôi.

  • - gěi 老板 lǎobǎn dāng 翻译 fānyì

    - Tôi làm phiên dịch cho ông chủ tôi.

  • - zài 翻译 fānyì 岗位 gǎngwèi shàng yào 自己 zìjǐ 做好 zuòhǎo de 工作 gōngzuò

    - trên cương vị phiên dịch, anh ta phải tự làm tốt công việc của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻译岗位

Hình ảnh minh họa cho từ 翻译岗位

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻译岗位 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gǎng
    • Âm hán việt: Cương
    • Nét bút:丨フ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UBK (山月大)
    • Bảng mã:U+5C97
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶フフ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVEQ (戈女水手)
    • Bảng mã:U+8BD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao