Đọc nhanh: 翻涌 (phiên dũng). Ý nghĩa là: cuồn cuộn (mây, nước). Ví dụ : - 波涛翻涌 sóng cuồn cuộn. - 热血翻涌 nhiệt huyết cuồn cuộn. - 思绪翻涌 mạch suy nghĩ cuồn cuộn
Ý nghĩa của 翻涌 khi là Động từ
✪ cuồn cuộn (mây, nước)
(云、水等) 上下滚动;翻腾
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 热血 翻涌
- nhiệt huyết cuồn cuộn
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻涌
- 翻斗车
- toa xe
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻越 障碍物
- vượt qua chướng ngại vật
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 江水 涌流
- dòng sông tuôn chảy
- 风暴 引发 了 汹涌 的 波澜
- Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 夜间 翻覆 不 成眠
- suốt đêm trằn trọc không ngủ.
- 波涛汹涌
- sóng lớn trào dâng
- 波涛 翻涌
- sóng cuồn cuộn
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 热血 翻涌
- nhiệt huyết cuồn cuộn
- 翻译 作品 要 忠实 于 原著
- dịch tác phẩm cần trung thành với nguyên tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻涌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻涌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涌›
翻›