Đọc nhanh: 文字翻译 (văn tự phiên dịch). Ý nghĩa là: dịch bài.
Ý nghĩa của 文字翻译 khi là Từ điển
✪ dịch bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文字翻译
- 汉文 翻译
- dịch Hán ngữ
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 文字 简练
- văn từ ngắn gọn.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 我 翻译 的 书 出版 的 事儿 黄了
- Việc xuất bản cuốn sách tôi dịch thất bại rồi.
- 这 段 文字 诘屈聱牙
- Đoạn văn này đọc rất khó.
- 文字 晦涩
- từ ngữ khó hiểu
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 甲骨文 一共 多少 字 ?
- Giáp cốt văn có bao nhiêu chữ?
- 把 德文 翻 成 中文
- Dịch tiếng Đức sang tiếng Trung.
- 文字 流畅
- Văn chương trôi chảy.
- 文字 庞杂
- chữ nghĩa lộn xộn.
- 全 文章 凡 三百 字
- Toàn bộ bài viết tổng cộng có ba trăm chữ.
- 她 把 那本书 翻译成 了 中文
- Cô đã dịch cuốn sách sang tiếng Trung Quốc.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 他 擅长 外文 翻译
- Anh ấy rất giỏi phiên dịch tiếng nước ngoài.
- 我们 需要 翻译成 英文
- Chúng ta cần dịch sang tiếng Anh.
- 请 准确 地 翻译 这 段 文字
- Hãy dịch chính xác đoạn văn này.
- 他 做 翻译 , 一字一句 都 不敢 苟且
- anh ấy làm phiên dịch, một chữ một câu cũng không dám cẩu thả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文字翻译
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文字翻译 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm字›
文›
翻›
译›