翻唱 fānchàng

Từ hán việt: 【phiên xướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻唱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên xướng). Ý nghĩa là: Cover. Ví dụ : - ! Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻唱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻唱 khi là Động từ

Cover

“翻唱”是指将已经发表并由他人演唱的歌曲根据自己的风格重新演唱,包括重新填词,编曲。现在已有不少明星,都在翻唱他人的歌,不断在翻唱中突破自己,给大家带来不一样的风格。

Ví dụ:
  • - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻唱

  • - 弟弟 dìdì chàng 几句 jǐjù

    - Em trai tôi hát vài câu.

  • - 翻斗车 fāndǒuchē

    - toa xe

  • - 如果 rúguǒ shì 黑胶 hēijiāo 唱片 chàngpiàn ne

    - Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - 唱歌 chànggē gěi 妈妈 māma tīng

    - Hát cho mẹ nghe.

  • - 一面 yímiàn zǒu 一面 yímiàn 曼声 mànshēng 地唱 dìchàng zhe

    - vừa đi vừa ngâm nga bài hát.

  • - 妹妹 mèimei xiàng 妈妈 māma ài 唱歌 chànggē

    - Em gái giống mẹ thích ca hát.

  • - 这位 zhèwèi 歌唱家 gēchàngjiā yóu 妹妹 mèimei 担任 dānrèn 钢琴伴奏 gāngqínbànzòu

    - Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 灌唱片 guànchàngpiàn

    - thu đĩa hát; thu đĩa nhạc

  • - 灌制 guànzhì 唱片 chàngpiàn

    - ghi đĩa

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 录制 lùzhì 唱片 chàngpiàn

    - thu băng ca nhạc.

  • - 唱赞歌 chàngzàngē

    - hát bài ca ngợi

  • - 歌唱家 gēchàngjiā

    - ca sĩ

  • - chàng le

    - Anh ấy hát rồi.

  • - 放情 fàngqíng 歌唱 gēchàng

    - ca hát tận tình; tha hồ ca hát

  • - 纵情歌唱 zòngqínggēchàng

    - mặc sức ca hát.

  • - 今天 jīntiān jiù lái 介绍 jièshào 五首 wǔshǒu bèi 翻唱 fānchàng de 经典 jīngdiǎn 华语 huáyǔ 歌曲 gēqǔ

    - Hôm nay tôi sẽ giới thiệu năm bài hát kinh điển Trung Quốc đã được cover!

  • - de 歌唱 gēchàng hǎo bàng

    - Anh ấy hát thật tuyệt!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻唱

Hình ảnh minh họa cho từ 翻唱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻唱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RAA (口日日)
    • Bảng mã:U+5531
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao